大象/象 (dà xiàng/xiàng) là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với nhiều lớp nghĩa thú vị. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cung cấp các ví dụ minh họa giúp bạn sử dụng từ này thành thạo.
1. 大象/象 (dà xiàng/xiàng) nghĩa là gì?
1.1 Nghĩa cơ bản
大象/象 (dà xiàng/xiàng) có nghĩa chính là “con voi” – loài động vật có vú lớn nhất trên cạn.
1.2 Nghĩa mở rộng
Trong tiếng Trung, 象 còn mang các nghĩa:
- Hình dáng, hình tượng (形象 – xíngxiàng)
- Hiện tượng (现象 – xiànxiàng)
- Biểu tượng (象征 – xiàngzhēng)
2. Cấu trúc ngữ pháp của 大象/象
2.1 Vai trò trong câu
大象/象 có thể đóng vai trò:
- Danh từ: 我喜欢大象 (Wǒ xǐhuān dàxiàng) – Tôi thích voi
- Thành phần cấu tạo từ: 象征 (xiàngzhēng) – biểu tượng
2.2 Các cụm từ thông dụng
- 大象鼻子 (dàxiàng bízi) – vòi voi
- 象牙 (xiàngyá) – ngà voi
- 象棋 (xiàngqí) – cờ tướng
3. Ví dụ câu chứa 大象/象
3.1 Câu đơn giản
- 动物园里有一只大象。(Dòngwùyuán lǐ yǒu yī zhī dàxiàng.) – Trong vườn thú có một con voi.
- 大象的耳朵很大。(Dàxiàng de ěrduo hěn dà.) – Tai voi rất to.
3.2 Câu phức tạp
- 在泰国,大象被视为神圣的动物。(Zài Tàiguó, dàxiàng bèi shì wéi shénshèng de dòngwù.) – Ở Thái Lan, voi được coi là động vật linh thiêng.
- 这幅画象征和平与希望。(Zhè fú huà xiàngzhēng hépíng yǔ xīwàng.) – Bức tranh này tượng trưng cho hòa bình và hy vọng.
4. Phân biệt 大象 và 象
大象 thường chỉ con voi cụ thể, trong khi 象 có thể dùng trong các từ ghép mang nghĩa trừu tượng.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn