下降 (xià jiàng) là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt khi học tiếng Đài Loan. Từ này thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, báo cáo kinh tế và các tài liệu học thuật. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 下降, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
下降 (xià jiàng) nghĩa là gì?
Từ 下降 (xià jiàng) trong tiếng Trung có nghĩa là “giảm xuống”, “hạ xuống” hoặc “sụt giảm”. Đây là động từ diễn tả sự thay đổi từ mức cao xuống mức thấp hơn.
Ví dụ về các tình huống sử dụng 下降:
- Giá cả giảm xuống (价格下降)
- Nhiệt độ giảm (温度下降)
- Chất lượng giảm sút (质量下降)
Cấu trúc ngữ pháp của 下降
Từ 下降 thường được sử dụng với các cấu trúc ngữ pháp sau:
1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 下降 (+ bổ ngữ)
Ví dụ: 气温下降了 (Qìwēn xiàjiàngle) – Nhiệt độ đã giảm xuống
2. Kết hợp với từ chỉ mức độ
Chủ ngữ + (大幅/明显/迅速) + 下降
Ví dụ: 销量明显下降 (Xiāoliàng míngxiǎn xiàjiàng) – Doanh số bán hàng giảm rõ rệt
Cách đặt câu với từ 下降
Dưới đây là 10 ví dụ câu có chứa từ 下降:
- 最近房价有所下降 (Zuìjìn fángjià yǒu suǒ xiàjiàng) – Gần đây giá nhà có giảm
- 由于疫情,旅游业收入大幅下降 (Yóuyú yìqíng, lǚyóu yè shōurù dàfú xiàjiàng) – Do dịch bệnh, thu nhập ngành du lịch giảm mạnh
- 我的体重下降了5公斤 (Wǒ de tǐzhòng xiàjiàngle 5 gōngjīn) – Cân nặng của tôi giảm 5kg
Phân biệt 下降 và các từ đồng nghĩa
Trong tiếng Trung có một số từ đồng nghĩa với 下降 như 降低 (jiàngdī), 减少 (jiǎnshǎo). Tuy nhiên, mỗi từ có sắc thái khác nhau:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
下降 | Giảm xuống (theo chiều dọc) | 飞机开始下降 (Máy bay bắt đầu hạ xuống) |
降低 | Hạ thấp (có chủ ý) | 公司决定降低价格 (Công ty quyết định hạ giá) |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn