DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

效應 (Xiào Yìng) Là Gì? Cách Dùng & Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Trung Quan Trọng

Trong tiếng Trung, 效應 (xiào yìng) là một từ quan trọng thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Trung, đặc biệt khi học tập hoặc làm việc tại Đài Loan.

1. 效應 (Xiào Yìng) Nghĩa Là Gì?

Từ 效應 (xiào yìng) trong tiếng Trung có nghĩa là “hiệu ứng”, “tác dụng” hoặc “ảnh hưởng”. Đây là một danh từ thường dùng để chỉ kết quả hoặc tác động của một hành động, sự kiện hoặc hiện tượng nào đó.

1.1. Phân Tích Thành Tố Từ 效應 nghĩa từ 效應

  • 效 (xiào): Hiệu quả, tác dụng
  • 應 (yìng): Phản ứng, đáp ứng

2. Cách Đặt Câu Với Từ 效應

2.1. Câu Đơn Giản

這個政策產生了積極的效應。(Zhège zhèngcè chǎnshēngle jījí de xiàoyìng.)
Chính sách này đã tạo ra hiệu ứng tích cực.

2.2. Câu Phức Tạp

經濟刺激計劃的效應需要幾個月才能完全顯現。(Jīngjì cìjī jìhuà de xiàoyìng xūyào jǐ gè yuè cái néng wánquán xiǎnxiàn.)
Hiệu ứng của gói kích thích kinh tế cần vài tháng mới thể hiện rõ hoàn toàn.

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 效應

3.1. Cấu Trúc Cơ Bản nghĩa từ 效應

[Chủ thể] + 的 + 效應 + [Động từ/ Tính từ]效應
Ví dụ: 藥物的效應 (yàowù de xiàoyìng) – Hiệu ứng của thuốc

3.2. Cấu Trúc Nâng Cao

[Hành động] + 產生/帶來 + [Tính từ] + 的效應
Ví dụ: 改革帶來了深遠的效應 (Gǎigé dàiláile shēnyuǎn de xiàoyìng) – Cải cách mang lại hiệu ứng sâu rộng

4. Các Từ Liên Quan Đến 效應

  • 效果 (xiàoguǒ) – Hiệu quả
  • 影響 (yǐngxiǎng) – Ảnh hưởng
  • 作用 (zuòyòng) – Tác dụng

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo