戰場 (zhàn cháng) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với ý nghĩa đặc biệt. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ, cấu trúc ngữ pháp và cách đặt câu với 戰場 giúp bạn sử dụng thành thạo.
1. 戰場 (Zhàn Cháng) Nghĩa Là Gì?
Từ 戰場 (zhàn cháng) trong tiếng Trung có nghĩa là “chiến trường” hoặc “bãi chiến”. Đây là danh từ chỉ nơi diễn ra các trận chiến, trận đánh giữa các bên tham chiến.
1.1. Phân Tích Thành Tố Từ
- 戰 (zhàn): Chiến đấu, chiến tranh
- 場 (cháng): Bãi, sân, nơi diễn ra hoạt động
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 戰場
戰場 là danh từ ghép trong tiếng Trung, có cấu trúc:
Danh từ + Danh từ → Danh từ mới
Trong trường hợp này, cả 戰 và 場 đều là danh từ, khi kết hợp tạo thành danh từ mới mang nghĩa cụ thể hơn.
3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 戰場
3.1. Câu Đơn Giản
- 這個戰場很大。(Zhège zhànchǎng hěn dà.) – Chiến trường này rất rộng.
- 士兵們在戰場上勇敢戰鬥。(Shìbīngmen zài zhànchǎng shàng yǒnggǎn zhàndòu.) – Những người lính chiến đấu dũng cảm trên chiến trường.
3.2. Câu Phức Tạp
- 雖然戰爭已經結束,但戰場的慘狀仍然讓人難以忘懷。(Suīrán zhànzhēng yǐjīng jiéshù, dàn zhànchǎng de cǎnzhuàng réngrán ràng rén nányǐ wànghuái.) – Mặc dù chiến tranh đã kết thúc, nhưng cảnh tượng thảm khốc của chiến trường vẫn khiến người ta khó quên.
4. Cách Sử Dụng 戰場 Trong Giao Tiếp
Từ 戰場 thường được dùng trong các ngữ cảnh:
- Miêu tả lịch sử, chiến tranh
- Ẩn dụ trong kinh doanh, thể thao (“thương trường như chiến trường”)
- Trong văn học, điện ảnh
5. Từ Vựng Liên Quan Đến 戰場
- 戰爭 (zhànzhēng): chiến tranh
- 戰士 (zhànshì): chiến sĩ
- 戰役 (zhànyì): chiến dịch
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn