DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

腦海 (nǎo hǎi) là gì? Ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Trung

腦海 (nǎo hǎi) là một từ quan trọng trong tiếng Trung thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Trung của mình.

1. 腦海 (nǎo hǎi) nghĩa là gì?

Từ 腦海 (nǎo hǎi) có nghĩa đen là “biển não” hay “đại dương trong não”, nhưng thực tế nó được dùng với nghĩa bóng để chỉ “tâm trí”, “trí nhớ” hoặc “khoảng không gian tư duy” trong đầu.

1.1. Phân tích từng chữ Hán

  • 腦 (nǎo): Não, đầu óc
  • 海 (hǎi): Biển, đại dương

2. Cách đặt câu với từ 腦海

2.1. Câu ví dụ thông dụng

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 腦海:

  • 這個想法突然浮現在我的腦海中。(Zhège xiǎngfǎ tūrán fúxiàn zài wǒ de nǎohǎi zhōng.) – Ý nghĩ này đột nhiên xuất hiện trong tâm trí tôi.
  • 童年的記憶依然清晰地留在我的腦海裡。(Tóngnián de jìyì yīrán qīngxī de liú zài wǒ de nǎohǎi lǐ.) – Ký ức tuổi thơ vẫn còn rõ ràng trong tâm trí tôi.

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 腦海

Từ 腦海 thường được sử dụng trong các cấu trúc sau:

3.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 在 + 腦海 + 中/裡 + Động từ

Ví dụ: 這個畫面一直在我腦海中徘徊。(Zhège huàmiàn yīzhí zài wǒ nǎohǎi zhōng páihuái.) – Hình ảnh này cứ lởn vởn trong tâm trí tôi.

3.2. Cấu trúc với động từ

Động từ + 在 + 腦海 + 中/裡 ngữ pháp tiếng Trung

Ví dụ: 那個旋律深深印在我的腦海裡。(Nàgè xuánlǜ shēnshēn yìn zài wǒ de nǎohǎi lǐ.) – Giai điệu đó in sâu trong tâm trí tôi.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo