Từ 齊 (đọc là qí hoặc zī) là một từ Hán tự đa nghĩa thường gặp trong tiếng Đài Loan. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa của 齊, cách đặt câu chuẩn ngữ pháp và ứng dụng thực tế trong giao tiếp tiếng Trung. Đây là kiến thức nền tảng quan trọng cho người học tiếng Đài Loan từ cơ bản đến nâng cao.
1. 齊 (Qí/Zī) Nghĩa Là Gì?
1.1. Các Nghĩa Phổ Biến Của Từ 齊
Từ 齊 có hai cách đọc chính là qí và zī với ý nghĩa khác nhau:
- Qí: Chỉ sự đồng đều, ngay ngắn, cùng nhau (齊心 – đồng lòng)
- Zī: Chỉ mép áo, viền quần áo (齊衰 – tang phục xưa)
1.2. Phân Biệt Cách Dùng Theo Ngữ Cảnh
Trong tiếng Đài Loan hiện đại, qí được dùng phổ biến hơn với các nghĩa:
- Đều nhau: 整齊 (zhěngqí) – gọn gàng, ngăn nắp
- Cùng lúc: 一齊 (yìqí) – cùng nhau, đồng loạt
- Tên địa danh: 齊國 (Qíguó) – nước Tề thời Chiến Quốc
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 齊
2.1. Vị Trí Trong Câu
Từ 齊 thường đóng vai trò:
- Tính từ: 隊伍很齊 (duìwǔ hěn qí) – Đội hình rất chỉnh tề
- Phó từ: 齊聲回答 (qíshēng huídá) – Đồng thanh trả lời
2.2. Các Cụm Từ Cố Định
- 齊全 (qíquán): Đầy đủ, hoàn chỉnh
- 齊心協力 (qíxīn xiélì): Đồng lòng hiệp lực
- 齊頭並進 (qítóu bìngjìn): Tiến lên song song
3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 齊
3.1. Câu Giao Tiếp Hàng Ngày
- 請把書本放整齊 (Qǐng bǎ shūběn fàng zhěngqí) – Hãy xếp sách vở cho ngăn nắp
- 我們齊心完成這個項目 (Wǒmen qíxīn wánchéng zhège xiàngmù) – Chúng tôi đồng lòng hoàn thành dự án này
3.2. Câu Văn Học
“萬眾齊呼” (Wànzhòng qí hū) – Muôn người cùng hô vang (trích từ tác phẩm cổ điển)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn