DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

哉 (zāi) Nghĩa Là Gì? Cách Dùng Và Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Trung Đài Loan

Trong tiếng Trung Đài Loan, từ 哉 (zāi) là một từ ngữ cổ thường xuất hiện trong văn học cổ điển và ngôn ngữ trang trọng. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ 哉 (zāi) giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng tiếng Trung.

1. 哉 (zāi) Nghĩa Là Gì?

1.1. Ý Nghĩa Cơ Bản Của 哉

Từ 哉 (zāi) là một trợ từ ngữ khí trong tiếng Trung, thường dùng để biểu thị cảm thán hoặc nhấn mạnh. Nó có thể dịch là “thay”, “ôi”, “a” trong tiếng Việt tùy ngữ cảnh.

1.2. Nguồn Gốc Và Lịch Sử

哉 có nguồn gốc từ tiếng Hán cổ, thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học cổ điển như Kinh Thi, Luận Ngữ. Ngày nay, từ này ít dùng trong khẩu ngữ hàng ngày mà chủ yếu xuất hiện trong văn viết trang trọng hoặc văn học.

2. Cách Dùng Và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 哉

2.1. Cấu Trúc Câu Có 哉

哉 thường đứng cuối câu để biểu thị cảm thán. Cấu trúc cơ bản:

[Câu cảm thán] + 哉

2.2. Ví Dụ Minh Họa

  • 美哉!(Měi zāi!) – Đẹp thay!
  • 善哉!(Shàn zāi!) – Tốt thay!/Hay thay!
  • 大哉孔子!(Dà zāi Kǒngzǐ!) – Vĩ đại thay Khổng Tử!

3. Phân Biệt 哉 Với Các Từ Cảm Thán Khác

3.1. So Sánh Với 啊 (a)

Khác với 啊 thường dùng trong khẩu ngữ hàng ngày, 哉 mang sắc thái trang trọng, cổ điển hơn. tiếng Trung Đài Loan

3.2. So Sánh Với 呀 (ya)

呀 thường biểu thị sự ngạc nhiên, trong khi 哉 thiên về sự ngợi ca, cảm thán.

4. Bài Tập Thực Hành Với Từ 哉

4.1. Đặt Câu Với 哉

Hãy thử đặt 3 câu sử dụng từ 哉 theo các ngữ cảnh khác nhau.

4.2. Dịch Câu Có 哉

Dịch các câu sau sang tiếng Việt:

  • 壮哉我中国少年!
  • 快哉此风!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo