DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

悲觀 (bēi guān) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung quan trọng

Trong tiếng Trung, 悲觀 (bēi guān) là một tính từ quan trọng với ý nghĩa “bi quan”. Từ này thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt là trong các tình huống giao tiếp hàng ngày tại Đài Loan.

1. Ý nghĩa của 悲觀 (bēi guān)

悲觀 (bēi guān) có nghĩa là:

  • Có cái nhìn tiêu cực, không lạc quan về tương lai
  • Thái độ không tin tưởng vào kết quả tốt đẹp
  • Cảm xúc buồn bã, chán nản trước sự việc

2. Cách đặt câu với 悲觀

2.1. Câu đơn giản với 悲觀

Ví dụ: bi quan tiếng Trung

  • 他對未來很悲觀。(Tā duì wèilái hěn bēiguān.) – Anh ấy rất bi quan về tương lai.
  • 不要這麼悲觀!(Bùyào zhème bēiguān!) – Đừng bi quan như vậy!

2.2. Câu phức với 悲觀

Ví dụ:

  • 雖然情況不好,但我們不應該悲觀。(Suīrán qíngkuàng bù hǎo, dàn wǒmen bù yīnggāi bēiguān.) – Mặc dù tình hình không tốt, nhưng chúng ta không nên bi quan.

3. Cấu trúc ngữ pháp của 悲觀

3.1. Vị trí trong câu ngữ pháp tiếng Trung

悲觀 thường đứng sau phó từ chỉ mức độ như 很 (hěn), 非常 (fēicháng), 太 (tài)…

3.2. Kết hợp với các từ khác

悲觀 có thể kết hợp với:

  • 悲觀主義 (bēiguān zhǔyì): chủ nghĩa bi quan
  • 悲觀情緒 (bēiguān qíngxù): tâm trạng bi quan

4. Phân biệt 悲觀 và các từ đồng nghĩa

So sánh với các từ có nghĩa tương tự:

Từ Ý nghĩa Sắc thái
悲觀 (bēi guān) Bi quan Trung tính
消極 (xiāo jí) Tiêu cực Mạnh hơn

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo