Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về từ 本能 (běn néng) – một khái niệm thú vị trong tiếng Trung. Bạn sẽ biết được ý nghĩa chính xác, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ này.
1. 本能 (běn néng) nghĩa là gì?
本能 (běn néng) là danh từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “bản năng” – những phản ứng tự nhiên, không cần học hỏi mà có. Từ này thường dùng để chỉ:
- Bản năng sinh tồn (生存本能 – shēngcún běnnéng)
- Bản năng tự vệ (自卫本能 – zìwèi běnnéng)
- Bản năng làm mẹ (母性本能 – mǔxìng běnnéng)
2. Cấu trúc ngữ pháp của 本能
Từ 本能 thường đóng vai trò là:
2.1. Danh từ chính trong câu
Ví dụ: 这是动物的本能 (Zhè shì dòngwù de běnnéng) – Đây là bản năng của động vật.
2.2. Kết hợp với động từ
Ví dụ: 他本能地躲开了 (Tā běnnéng de duǒkāi le) – Anh ấy theo bản năng tránh ra.
3. Cách đặt câu với 本能
Dưới đây là 5 câu ví dụ sử dụng từ 本能:
- 婴儿有吸吮的本能 (Yīng’ér yǒu xīshǔn de běnnéng) – Trẻ sơ sinh có bản năng bú.
- 遇到危险时,逃跑是人的本能 (Yù dào wéixiǎn shí, táopǎo shì rén de běnnéng) – Khi gặp nguy hiểm, chạy trốn là bản năng của con người.
- 她本能地保护自己的孩子 (Tā běnnéng de bǎohù zìjǐ de háizi) – Cô ấy theo bản năng bảo vệ con mình.
- 这种本能反应是遗传的 (Zhè zhǒng běnnéng fǎnyìng shì yíchuán de) – Phản ứng bản năng này là do di truyền.
- 克服恐惧本能需要训练 (Kèfú kǒngjù běnnéng xūyào xùnliàn) – Vượt qua bản năng sợ hãi cần có sự rèn luyện.
4. Phân biệt 本能 và các từ liên quan
本能 (běn néng) khác với:
- 直觉 (zhíjué) – trực giác
- 习惯 (xíguàn) – thói quen
- 天性 (tiānxìng) – thiên tính
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn