Trong tiếng Trung, từ 得意 (dé yì) mang nhiều sắc thái ý nghĩa thú vị, thường dùng để diễn tả sự tự hào, hài lòng hoặc thậm chí là kiêu ngạo. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết nghĩa của từ 得意, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
1. 得意 (dé yì) nghĩa là gì?
Từ 得意 có các nghĩa chính sau:
- Tự hào, hài lòng: Diễn tả cảm giác vui mừng, thỏa mãn về thành tích của bản thân (VD: 他考试得了满分,很得意 – Anh ấy rất tự hào vì đạt điểm tuyệt đối trong kỳ thi).
- Kiêu ngạo, tự mãn: Khi dùng với sắc thái tiêu cực (VD: 别太得意了!- Đừng có kiêu ngạo quá!).
- Sở trường, năng khiếu: Chỉ lĩnh vực mà ai đó giỏi (VD: 画画是他的得意之作 – Vẽ tranh là tác phẩm xuất sắc của anh ta).
2. Cách đặt câu với từ 得意
2.1. Câu đơn giản
- 他得意地展示了自己的作品。(Tā déyì de zhǎnshìle zìjǐ de zuòpǐn) – Anh ấy tự hào trưng bày tác phẩm của mình.
- 不要因为小成功而得意忘形。(Bùyào yīnwèi xiǎo chénggōng ér déyì wàngxíng) – Đừng vì thành công nhỏ mà quên mình.
2.2. Câu phức tạp
- 虽然他很得意自己的成绩,但还是谦虚地感谢了老师的帮助。(Suīrán tā hěn déyì zìjǐ de chéngjī, dàn háishì qiānxū de gǎnxièle lǎoshī de bāngzhù) – Mặc dù rất tự hào về thành tích, anh ấy vẫn khiêm tốn cảm ơn sự giúp đỡ của giáo viên.
3. Cấu trúc ngữ pháp với 得意
3.1. 得意 + 地 + Động từ
Ví dụ: 他得意地笑了。(Tā déyì de xiàole) – Anh ấy cười đầy tự mãn.
3.2. 很/非常 + 得意
Ví dụ: 他对自己的新发型非常得意。(Tā duì zìjǐ de xīn fàxíng fēicháng déyì) – Anh ấy rất hài lòng với kiểu tóc mới.
3.3. 得意之作/之笔
Ví dụ: 这幅画是他的得意之作。(Zhè fú huà shì tā de déyì zhī zuò) – Bức tranh này là tác phẩm để đời của ông ấy.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn