真理 (zhēn lǐ) là một từ Hán tự quan trọng trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan, thường xuất hiện trong cả văn nói lẫn văn viết. Từ này mang ý nghĩa triết học sâu sắc, chỉ “chân lý” hoặc “sự thật tuyệt đối”.
1. Giải Nghĩa Chi Tiết Từ 真理 (Zhēn Lǐ)
1.1 Phân Tích Từ Nguyên
真理 gồm 2 chữ Hán:
- 真 (zhēn): có nghĩa là chân thật, đích thực
- 理 (lǐ): chỉ nguyên lý, lý lẽ, đạo lý
Kết hợp lại, 真理 mang nghĩa “nguyên lý chân thật” hay “chân lý”.
1.2 Các Nghĩa Của 真理
– Nghĩa triết học: Chân lý khách quan, sự thật vĩnh cửu
– Nghĩa thông thường: Sự thật được công nhận, nguyên tắc đúng đắn
– Trong tôn giáo: Chân lý tối thượng (thường viết hoa 真理)
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 真理
2.1 Vai Trò Ngữ Pháp
真理 thường đóng vai trò là:
– Danh từ (làm chủ ngữ hoặc tân ngữ)
– Thành phần định ngữ (kết hợp với 的)
2.2 Các Cụm Từ Thông Dụng
- 追求真理 (zhuīqiú zhēnlǐ): Theo đuổi chân lý
- 绝对真理 (juéduì zhēnlǐ): Chân lý tuyệt đối
- 真理部 (zhēnlǐ bù): Bộ Chân lý (trong tiểu thuyết 1984)
3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 真理
3.1 Câu Đơn Giản
科学家们一直在寻找自然界的真理。
(Kēxuéjiāmen yīzhí zài xúnzhǎo zìránjiè de zhēnlǐ.)
Các nhà khoa học luôn tìm kiếm chân lý của tự nhiên.
3.2 Câu Phức Tạp
虽然这个理论现在被广泛接受,但它不一定是永恒的真理。
(Suīrán zhège lǐlùn xiànzài bèi guǎngfàn jiēshòu, dàn tā bù yīdìng shì yǒnghéng de zhēnlǐ.)
Mặc dù lý thuyết này hiện được chấp nhận rộng rãi, nhưng nó không nhất định là chân lý vĩnh cửu.
4. Sự Khác Biệt Giữa 真理 Và Các Từ Liên Quan
– 真理 (zhēnlǐ) vs 事实 (shìshí): 真理 mang tính trừu tượng và phổ quát hơn
– 真理 (zhēnlǐ) vs 真相 (zhēnxiàng): 真相 thường chỉ sự thật cụ thể của vụ việc
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn