Trong tiếng Đài Loan, 知覺 (zhī jué) là một từ quan trọng thể hiện khả năng nhận thức và cảm nhận. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 知覺 giúp bạn sử dụng thành thạo trong giao tiếp.
1. 知覺 (zhī jué) nghĩa là gì?
1.1 Định nghĩa cơ bản
知覺 (zhī jué) trong tiếng Đài Loan có nghĩa là “nhận thức”, “tri giác” hoặc “sự cảm nhận”. Từ này thường được dùng để chỉ khả năng tiếp nhận và xử lý thông tin từ môi trường xung quanh thông qua các giác quan.
1.2 Phân tích từ nguyên
– 知 (zhī): biết, nhận thức
– 覺 (jué): cảm giác, giác ngộ
2. Cách đặt câu với từ 知覺
2.1 Câu đơn giản
他失去了知覺 (Tā shīqùle zhījué) – Anh ấy đã mất nhận thức
2.2 Câu phức tạp
當我恢復知覺時,發現自己在醫院裡 (Dāng wǒ huīfù zhījué shí, fāxiàn zìjǐ zài yīyuàn lǐ) – Khi tôi tỉnh lại, phát hiện mình đang ở trong bệnh viện
3. Cấu trúc ngữ pháp của 知覺
3.1 Vai trò trong câu
知覺 thường đóng vai trò là danh từ trong câu, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
3.2 Các cụm từ thông dụng
– 失去知覺 (shīqù zhījué): mất ý thức
– 恢復知覺 (huīfù zhījué): lấy lại ý thức
– 知覺障礙 (zhījué zhàng’ài): rối loạn tri giác
4. Ứng dụng thực tế trong giao tiếp
Trong y tế: 醫生檢查他的知覺狀態 (Yīshēng jiǎnchá tā de zhījué zhuàngtài) – Bác sĩ kiểm tra tình trạng tri giác của anh ấy
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn