DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

上校 (Shàng Xiào) Là Gì? Cách Dùng Từ 上校 Chuẩn Ngữ Pháp Tiếng Trung

上校 (shàng xiào) là một thuật ngữ quân sự quan trọng trong tiếng Trung, chỉ cấp bậc đại tá trong quân đội. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 上校 giúp bạn sử dụng chính xác trong giao tiếp và học tập.

1. Ý Nghĩa Của Từ 上校 (Shàng Xiào)

1.1 Định Nghĩa Cơ Bản

上校 (shàng xiào) là danh từ chỉ cấp bậc đại tá trong hệ thống quân hàm quân đội Trung Quốc và Đài Loan, tương đương với Colonel trong tiếng Anh.

1.2 Nguồn Gốc Từ Ngữ

Từ này gồm hai chữ Hán:

  • 上 (shàng): có nghĩa là “trên”, “cao”
  • 校 (xiào): có nghĩa là “sĩ quan”, “trường học”

Kết hợp lại chỉ sĩ quan cấp cao trong quân đội.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 上校

2.1 Vị Trí Trong Câu

上校 thường đứng ở vị trí:
 đặt câu với 上校

  • Chủ ngữ: 上校命令士兵们集合 (Shàng xiào mìnglìng shìbīngmen jíhé) – Đại tá ra lệnh cho binh lính tập hợp
  • Tân ngữ: 他被晋升为上校 (Tā bèi jìnshēng wéi shàng xiào) – Anh ấy được thăng chức lên đại tá
  • Định ngữ: 上校的军服很整洁 (Shàng xiào de jūnfú hěn zhěngjié) – Quân phục của đại tá rất chỉnh tề

2.2 Cách Kết Hợp Từ

上校 thường đi kèm với:

  • Danh từ chỉ người: 王上校 (Wáng shàng xiào) – Đại tá Vương
  • Động từ chỉ chức năng: 晋升上校 (jìnshēng shàng xiào) – Thăng chức đại tá
  • Từ chỉ thời gian: 前任上校 (qiánrèn shàng xiào) – Vị đại tá tiền nhiệm

3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 上校

3.1 Câu Đơn Giản

  • 这位上校非常勇敢。(Zhè wèi shàng xiào fēicháng yǒnggǎn) – Vị đại tá này rất dũng cảm.
  • 上校正在检阅部队。(Shàng xiào zhèngzài jiǎnyuè bùduì) – Đại tá đang duyệt binh. đặt câu với 上校

3.2 Câu Phức Tạp

  • 虽然上校很年轻,但他已经指挥过多次重要战役。(Suīrán shàng xiào hěn niánqīng, dàn tā yǐjīng zhǐhuī guò duō cì zhòngyào zhànyì) – Mặc dù đại tá còn trẻ nhưng đã chỉ huy nhiều trận đánh quan trọng.
  • 当上校走进房间时,所有人都立刻站起来敬礼。(Dāng shàng xiào zǒu jìn fángjiān shí, suǒyǒu rén dōu lìkè zhàn qǐlái jìnglǐ) – Khi đại tá bước vào phòng, mọi người lập tức đứng dậy chào.

4. Phân Biệt 上校 Với Các Cấp Bậc Khác

Trong hệ thống quân hàm:

  • 少校 (shào xiào): Thiếu tá
  • 中校 (zhōng xiào): Trung tá
  • 上校 (shàng xiào): Đại tá
  • 大校 (dà xiào): Đại tá cao cấp (Trung Quốc)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo