DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

親切 (qīn qiè) là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp tiếng Đài Loan

親切 (qīn qiè) là một từ vựng phổ biến trong tiếng Đài Loan, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn viết. Từ này mang sắc thái tích cực, thể hiện sự thân thiết, ân cần giữa người với người.

1. 親切 (qīn qiè) nghĩa là gì?

親切 (qīn qiè) là tính từ trong tiếng Đài Loan, có các nghĩa chính:

  • Thân thiết, gần gũi
  • Ân cần, chu đáo
  • Tử tế, tốt bụng

Ví dụ về nghĩa của 親切:

她對人很親切 (Tā duì rén hěn qīnqiè) – Cô ấy đối xử với mọi người rất ân cần

2. Cách đặt câu với 親切 (qīn qiè)

2.1. Câu đơn giản với 親切

這位老師非常親切 (Zhè wèi lǎoshī fēicháng qīnqiè) – Giáo viên này rất thân thiện

2.2. 親切 trong câu phức đặt câu với 親切

他親切地幫我解決問題 (Tā qīnqiè de bāng wǒ jiějué wèntí) – Anh ấy ân cần giúp tôi giải quyết vấn đề

3. Cấu trúc ngữ pháp của 親切

3.1. Vị trí trong câu

親切 thường đứng sau phó từ chỉ mức độ (很, 非常) hoặc trước trợ từ 地 khi bổ nghĩa cho động từ

3.2. Các dạng kết hợp phổ biến

  • 很親切 (hěn qīnqiè) – rất thân thiện
  • 親切的人 (qīnqiè de rén) – người thân thiện
  • 親切地問候 (qīnqiè de wènhòu) – hỏi thăm ân cần

4. Phân biệt 親切 với các từ đồng nghĩa

親切 khác với 友好 (yǒuhǎo – hữu hảo) ở sắc thái gần gũi, thân mật hơn

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: 親切https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo