陌生 (mò shēng) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt phổ biến trong giao tiếp hàng ngày tại Đài Loan. Từ này mang nghĩa “lạ lẫm”, “không quen biết” hoặc “xa lạ”. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 陌生.
1. Ý nghĩa của từ 陌生 (mò shēng)
陌生 (mò shēng) là tính từ trong tiếng Trung, dùng để miêu tả cảm giác hoặc trạng thái không quen thuộc, xa lạ với một người, địa điểm hoặc sự vật nào đó.
1.1. Nghĩa cơ bản
– Lạ lẫm, không quen biết
– Xa lạ, không thân thuộc
– Chưa từng tiếp xúc hoặc trải nghiệm
1.2. Phân biệt với các từ đồng nghĩa
陌生 khác với 生疏 (shēng shū) ở mức độ – 陌生 thể hiện sự hoàn toàn xa lạ, trong khi 生疏 chỉ sự ít quen thuộc.
2. Cách đặt câu với từ 陌生
2.1. Câu đơn giản
– 这个地方对我来说很陌生。
(Zhè ge dìfang duì wǒ lái shuō hěn mòshēng.)
Nơi này đối với tôi rất lạ lẫm.
– 我不喜欢和陌生人说话。
(Wǒ bù xǐhuān hé mòshēngrén shuōhuà.)
Tôi không thích nói chuyện với người lạ.
2.2. Câu phức tạp
– 虽然这个城市很陌生,但我很快就适应了。
(Suīrán zhège chéngshì hěn mòshēng, dàn wǒ hěn kuài jiù shìyìng le.)
Mặc dù thành phố này rất xa lạ, nhưng tôi đã nhanh chóng thích nghi.
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 陌生
3.1. Vị trí trong câu
陌生 thường đứng sau phó từ chỉ mức độ (很, 非常, 有点) và trước danh từ khi làm định ngữ.
3.2. Các cấu trúc thông dụng
– 对…来说很陌生: Đối với… rất lạ lẫm
– 感到陌生: Cảm thấy xa lạ
– 陌生环境: Môi trường xa lạ
4. Bài tập thực hành
Hãy đặt 3 câu sử dụng từ 陌生 theo các cấu trúc đã học.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn