DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

前途 (qián tú) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ vựng quan trọng này

前途 (qián tú) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, thường xuất hiện trong các bài thi HSK và giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 前途, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.

前途 (qián tú) nghĩa là gì?

前途 (qián tú) là danh từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “tương lai”, “triển vọng” hoặc “tiền đồ”. Từ này thường được dùng để nói về khả năng phát triển, thành công trong tương lai của một người, sự nghiệp hoặc tổ chức.

Ví dụ về nghĩa của 前途:

  • 前途光明 (qián tú guāng míng): Tương lai tươi sáng
  • 有前途 (yǒu qián tú): Có triển vọng
  • 前途无量 (qián tú wú liàng): Tương lai vô hạn

Cách đặt câu với 前途

前途 thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số câu ví dụ:

Ví dụ câu với 前途:

  1. 他的前途非常光明。(Tā de qián tú fēi cháng guāng míng) – Tương lai của anh ấy rất tươi sáng.
  2. 这个行业很有前途。(Zhè ge háng yè hěn yǒu qián tú) – Ngành này rất có triển vọng.
  3. 为了前途,他决定出国留学。(Wèi le qián tú, tā jué dìng chū guó liú xué) – Vì tương lai, anh ấy quyết định đi du học.

Cấu trúc ngữ pháp với 前途

前途 có thể kết hợp với nhiều từ ngữ khác để tạo thành các cụm từ có nghĩa. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:

1. Cấu trúc: 有/没有 + 前途

Diễn tả có hoặc không có triển vọng

Ví dụ: 这份工作很有前途。(Zhè fèn gōng zuò hěn yǒu qián tú) – Công việc này rất có triển vọng.

2. Cấu trúc: 前途 + tính từ

Miêu tả tính chất của tương lai học tiếng Trung

Ví dụ: 前途渺茫 (qián tú miǎo máng) – Tương lai mờ mịt

3. Cấu trúc: 为了 + 前途

Chỉ mục đích vì tương lai

Ví dụ: 为了前途,我要努力学习。(Wèi le qián tú, wǒ yào nǔ lì xué xí) – Vì tương lai, tôi phải học tập chăm chỉ.前途

Lưu ý khi sử dụng 前途

Khi sử dụng 前途 trong câu, cần chú ý: qián tú

  • 前途 thường mang nghĩa tích cực, nhưng cũng có thể dùng với nghĩa tiêu cực khi kết hợp với từ phù hợp
  • Không dùng 前途 để chỉ tương lai gần, mà thường chỉ tương lai xa, triển vọng dài hạn
  • Trong văn nói, có thể dùng 未来 (wèi lái) thay thế trong một số trường hợp

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo