追蹤 (zhuī zōng) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với nghĩa “theo dõi, truy tìm”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 追蹤 giúp bạn sử dụng thành thạo trong giao tiếp.
1. 追蹤 (zhuī zōng) nghĩa là gì?
追蹤 (zhuī zōng) là động từ trong tiếng Trung có các nghĩa chính:
- Theo dõi, giám sát (track, monitor)
- Truy tìm, điều tra (trace, investigate)
- Đuổi theo, bám theo (follow, pursue)
2. Cấu trúc ngữ pháp của 追蹤
2.1. Vị trí trong câu
追蹤 thường đứng sau chủ ngữ và trước tân ngữ:
Chủ ngữ + 追蹤 + Tân ngữ
2.2. Các dạng kết hợp phổ biến
- 被追蹤 (bèi zhuī zōng): bị theo dõi
- 追蹤到 (zhuī zōng dào): theo dõi đến/tới
- 正在追蹤 (zhèng zài zhuī zōng): đang theo dõi
3. Ví dụ câu có chứa 追蹤
3.1. Câu đơn giản
- 警察正在追蹤小偷。 (Jǐngchá zhèngzài zhuīzōng xiǎotōu.) – Cảnh sát đang truy tìm tên trộm.
- 我們追蹤這個項目已經三個月了。 (Wǒmen zhuīzōng zhège xiàngmù yǐjīng sān gè yuèle.) – Chúng tôi đã theo dõi dự án này được ba tháng.
3.2. Câu phức tạp
- 如果你繼續追蹤這個線索,可能會發現更多證據。 (Rúguǒ nǐ jìxù zhuīzōng zhège xiànsuǒ, kěnéng huì fāxiàn gèng duō zhèngjù.) – Nếu bạn tiếp tục theo dõi manh mối này, có thể sẽ phát hiện thêm bằng chứng.
4. Phân biệt 追蹤 và các từ đồng nghĩa
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
追蹤 (zhuī zōng) | Theo dõi có hệ thống, thường với mục đích điều tra | 追蹤犯罪嫌疑人 |
跟隨 (gēn suí) | Đi theo, đi cùng | 跟隨導遊參觀 |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ



CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn