DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

隊 (duì) Nghĩa Là Gì? Cách Dùng Từ 隊 Trong Tiếng Đài Loan Chuẩn Xác

Trong tiếng Đài Loan, từ 隊 (duì) là một từ thông dụng với nhiều lớp nghĩa thú vị. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 隊 giúp bạn sử dụng chuẩn xác như người bản xứ.

1. 隊 (duì) Nghĩa Là Gì?

1.1. Ý nghĩa cơ bản

Từ 隊 (duì) trong tiếng Đài Loan có các nghĩa chính:

  • Đội, nhóm (team/squad)
  • Hàng ngũ, đội hình (formation)
  • Đoàn, tốp (group)

1.2. Ý nghĩa mở rộng

Trong các ngữ cảnh khác nhau, 隊 còn mang nghĩa:

  • Đội thể thao (運動隊 – yùndòng duì)
  • Đội cứu hộ (救援隊 – jiùyuán duì)
  • Đội quân (軍隊 – jūnduì)

2. Cách Đặt Câu Với Từ 隊

2.1. Câu đơn giản

  • 我們是一隊。 (Wǒmen shì yī duì) – Chúng tôi là một đội.
  • 他在足球隊。 (Tā zài zúqiú duì) – Anh ấy ở trong đội bóng đá.

2.2. Câu phức tạp tiếng Đài Loan

  • 消防隊員很快到達了火災現場。 (Xiāofáng duìyuán hěn kuài dàodále huǒzāi xiànchǎng) – Đội viên cứu hỏa đã nhanh chóng đến hiện trường vụ cháy.
  • 我們學校的籃球隊贏得了冠軍。 (Wǒmen xuéxiào de lánqiú duì yíngdéle guànjūn) – Đội bóng rổ trường chúng tôi đã giành chức vô địch.

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 隊

3.1. Vị trí trong câu

Từ 隊 thường đứng sau:

  • Danh từ chỉ loại hình: 籃球隊 (đội bóng rổ), 消防隊 (đội cứu hỏa) tiếng Đài Loan
  • Số từ: 一隊 (một đội), 兩隊 (hai đội)

3.2. Các cụm từ thông dụng

  • 隊長 (duìzhǎng): Đội trưởng
  • 隊員 (duìyuán): Thành viên đội
  • 隊伍 (duìwǔ): Đội ngũ

4. Phân Biệt 隊 Và Các Từ Tương Đồng

So sánh với các từ có nghĩa tương tự:

  • 組 (zǔ): Nhóm nhỏ hơn, ít trang trọng hơn
  • 團 (tuán): Đoàn thể lớn hơn, mang tính cộng đồng

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo