Trong giao tiếp tiếng Trung, biết cách xin lỗi đúng chuẩn là kỹ năng quan trọng. Từ 抱歉 (bào qiàn) thường được sử dụng để thể hiện sự hối lỗi một cách trang trọng. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 抱歉 trong tiếng Trung phổ thông và tiếng Đài Loan.
1. 抱歉 (bào qiàn) nghĩa là gì?
抱歉 (bào qiàn) là cụm từ tiếng Trung mang nghĩa “xin lỗi”, “lấy làm tiếc” hoặc “cảm thấy có lỗi”. Đây là cách nói trang trọng hơn so với 对不起 (duìbuqǐ) thông thường.
Phân tích từ vựng:
- 抱 (bào): Ôm, giữ (nghĩa gốc), ở đây mang nghĩa “mang trong lòng”
- 歉 (qiàn): Thiếu, khiếm khuyết, lỗi lầm
2. Cách dùng 抱歉 trong câu tiếng Trung
2.1. Các cấu trúc ngữ pháp phổ biến với 抱歉
Cấu trúc 1: 抱歉 + [Hành động/Lý do]
Ví dụ: 抱歉打扰你 (Bàoqiàn dǎrǎo nǐ) – Xin lỗi đã làm phiền bạn
Cấu trúc 2: [Chủ ngữ] + 感到/觉得 + 抱歉
Ví dụ: 我感到很抱歉 (Wǒ gǎndào hěn bàoqiàn) – Tôi cảm thấy rất xin lỗi
2.2. Ví dụ thực tế trong giao tiếp
- 抱歉,我来晚了 (Bàoqiàn, wǒ lái wǎnle) – Xin lỗi, tôi đến muộn
- 对于这件事,我深表抱歉 (Duìyú zhè jiàn shì, wǒ shēn biǎo bàoqiàn) – Về việc này, tôi xin chân thành xin lỗi
3. So sánh 抱歉 với các cách xin lỗi khác
Từ vựng | Mức độ trang trọng | Ngữ cảnh sử dụng |
---|---|---|
抱歉 (bàoqiàn) | Trang trọng | Công việc, tình huống nghiêm túc |
对不起 (duìbuqǐ) | Thông thường | Giao tiếp hàng ngày |
4. Lưu ý khi sử dụng 抱歉 trong tiếng Đài Loan
Trong tiếng Đài Loan (Phúc Kiến), cách phát âm của 抱歉 là “phō-kiām” nhưng vẫn viết giống chữ Hán phổ thông. Người Đài Loan thường dùng 抱歉 trong văn viết hoặc tình huống trang trọng.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn