DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

超級 (chāo jí) là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp từ “超級” trong tiếng Đài Loan

Trong tiếng Đài Loan, 超級 (chāo jí) là một từ vựng thú vị với nhiều sắc thái ý nghĩa. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết nghĩa của từ 超級, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 超級 (chāo jí) nghĩa là gì?

Từ 超級 trong tiếng Đài Loan có các nghĩa chính sau:

  • Nghĩa đen: Siêu cấp, vượt trội, ở mức độ cao nhất
  • Nghĩa bóng: Cực kỳ, vô cùng (dùng để nhấn mạnh)

Ví dụ về các ngữ cảnh sử dụng:

  • 超級市場 (chāo jí shì chǎng): Siêu thị (nơi bán hàng siêu cấp)
  • 超級明星 (chāo jí míng xīng): Siêu sao
  • 超級好吃 (chāo jí hǎo chī): Cực kỳ ngon

2. Cách đặt câu với từ 超級

2.1 Câu đơn giản với 超級

Ví dụ:

  • 這個超級好吃!(Zhè ge chāo jí hǎo chī!) – Cái này cực kỳ ngon!
  • 他超級聰明。(Tā chāo jí cōng míng.) – Anh ấy cực kỳ thông minh.

2.2 Câu phức với 超級

Ví dụ:

  • 雖然價格超級貴,但是品質超級好。(Suīrán jiàgé chāo jí guì, dànshì pǐnzhí chāo jí hǎo.) – Mặc dù giá cực kỳ đắt nhưng chất lượng thì cực tốt.

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 超級

3.1 Vị trí trong câu

超級 thường đứng trước:

  • Tính từ: 超級 + Adj (超級漂亮 – cực kỳ xinh đẹp)
  • Danh từ: 超級 + N (超級英雄 – siêu anh hùng)

3.2 Các cấu trúc thường gặp

  • 超級 + Adj + 的 + N: 超級好吃的食物 (đồ ăn cực kỳ ngon) chāo jí
  • Subject + 超級 + Verb: 我超級喜歡 (Tôi cực kỳ thích)

4. Phân biệt 超級 với các từ đồng nghĩa

So sánh với các từ như 非常 (fēi cháng), 極 (jí), 特別 (tè bié):

  • 超級: mang tính khẩu ngữ, dùng trong giao tiếp thông thường
  • 非常: trang trọng hơn, dùng trong cả văn nói và văn viết

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo