Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa của từ 忙碌 (máng lù) – một từ thông dụng trong tiếng Đài Loan dùng để diễn tả trạng thái bận rộn. Bài viết sẽ hướng dẫn chi tiết cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ này, giúp bạn sử dụng chuẩn xác như người bản xứ.
1. 忙碌 (máng lù) nghĩa là gì?
1.1 Giải nghĩa từ vựng
忙碌 (máng lù) là tính từ trong tiếng Đài Loan, có nghĩa là “bận rộn”, “tất bật” hoặc “hối hả”. Từ này thường dùng để miêu tả trạng thái của người đang có nhiều việc phải làm trong thời gian ngắn.
1.2 Phân tích từ nguyên
Từ 忙碌 gồm hai chữ Hán:
– 忙 (máng): Bận rộn
– 碌 (lù): Vất vả, cật lực
2. Cách đặt câu với từ 忙碌
2.1 Câu đơn giản
我今天很忙碌。(Wǒ jīntiān hěn mánglù.) – Hôm nay tôi rất bận rộn.
2.2 Câu phức tạp
他忙碌了一整天,连午饭都没时间吃。(Tā mánglùle yī zhěng tiān, lián wǔfàn dōu méi shíjiān chī.) – Anh ấy bận rộn cả ngày, đến bữa trưa cũng không có thời gian ăn.
3. Cấu trúc ngữ pháp của 忙碌
3.1 Vị trí trong câu
忙碌 thường đứng sau phó từ chỉ mức độ (很, 非常) hoặc trước 了 để diễn tả hành động đã hoàn thành.
3.2 Kết hợp với từ loại khác
– 忙碌的工作 (mánglù de gōngzuò): công việc bận rộn
– 忙碌地准备 (mánglù de zhǔnbèi): chuẩn bị một cách bận rộn
4. Phân biệt 忙碌 và các từ đồng nghĩa
So với 忙 (máng), 忙碌 mang sắc thái bận rộn hơn, thường đi kèm với nhiều hoạt động cụ thể.
5. Ứng dụng thực tế trong giao tiếp
Khi từ chối lời mời ở Đài Loan, bạn có thể nói: “真抱歉,我这周很忙碌” (Zhēn bàoqiàn, wǒ zhè zhōu hěn mánglù) – Rất tiếc, tuần này tôi rất bận.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn