DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

奶奶 (nǎinai) là gì? Ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung

Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của từ 奶奶 (nǎinai) – một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung chỉ mối quan hệ gia đình. 奶奶 thường được dùng để gọi bà nội hoặc bà ngoại, thể hiện sự kính trọng và tình cảm gia đình trong văn hóa Trung Hoa. nǎinai

1. Ý nghĩa của từ 奶奶 (nǎinai)

1.1 Định nghĩa cơ bản

奶奶 (nǎinai) là danh từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “bà” – dùng để chỉ bà nội hoặc bà ngoại. Từ này thể hiện sự kính trọng và tình cảm gia đình.

1.2 Cách phát âm

奶奶 được phát âm là “nǎinai” với thanh điệu: nǎi (thanh 3) + nai (thanh nhẹ).

1.3 Sự khác biệt giữa 奶奶 và các từ chỉ bà khác

Trong tiếng Trung, ngoài 奶奶 còn có các từ khác như 外婆 (wàipó – bà ngoại), 祖母 (zǔmǔ – bà nội). Tuy nhiên, 奶奶 là cách gọi thân mật và phổ biến nhất.

2. Cách đặt câu với từ 奶奶

2.1 Câu đơn giản

Ví dụ:

  • 我奶奶今年70岁。(Wǒ nǎinai jīnnián 70 suì.) – Bà tôi năm nay 70 tuổi.
  • 奶奶很疼我。(Nǎinai hěn téng wǒ.) – Bà rất thương tôi.

2.2 Câu phức tạp

Ví dụ:

  • 虽然奶奶年纪大了,但是身体还很健康。(Suīrán nǎinai niánjì dàle, dànshì shēntǐ hái hěn jiànkāng.) – Mặc dù bà đã lớn tuổi nhưng sức khỏe vẫn rất tốt.
  • 我小时候经常和奶奶一起去市场买菜。(Wǒ xiǎoshíhou jīngcháng hé nǎinai yīqǐ qù shìchǎng mǎi cài.) – Hồi nhỏ tôi thường cùng bà đi chợ mua rau.

3. Cấu trúc ngữ pháp với từ 奶奶

3.1 Vị trí trong câu

奶奶 thường đứng ở vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Ví dụ:

  • Chủ ngữ: 奶奶做饭很好吃。(Nǎinai zuòfàn hěn hàochī.) – Bà nấu ăn rất ngon.
  • Tân ngữ: 我爱奶奶。(Wǒ ài nǎinai.) – Tôi yêu bà.

3.2 Kết hợp với từ khác

奶奶 thường đi kèm với các từ chỉ sở hữu hoặc quan hệ:

  • 我的奶奶 (wǒ de nǎinai) – bà của tôi
  • 小明的奶奶 (Xiǎomíng de nǎinai) – bà của Tiểu Minh

3.3 Các cấu trúc thông dụng

  • 给奶奶打电话 (gěi nǎinai dǎ diànhuà) – gọi điện cho bà
  • 陪奶奶聊天 (péi nǎinai liáotiān) – nói chuyện cùng bà ngữ pháp tiếng Trung
  • 听奶奶的话 (tīng nǎinai de huà) – nghe lời bà

4. Văn hóa và cách sử dụng 奶奶 trong đời sống

Trong văn hóa Trung Hoa, 奶奶 đóng vai trò quan trọng trong gia đình, thường là người chăm sóc cháu và truyền lại các giá trị truyền thống.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo