包圍 (bāo wéi) là động từ phổ biến trong tiếng Trung có nghĩa là “bao vây” hoặc “vây quanh”. Từ này thường được sử dụng trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt trong các tình huống mô tả hành động bao quanh một đối tượng nào đó.
1. Ý nghĩa và cách dùng từ 包圍 (bāo wéi)
1.1. Nghĩa cơ bản của 包圍
包圍 (bāo wéi) có các nghĩa chính sau:
- Bao vây (quân sự, vật lý)
- Vây quanh, bao quanh
- Bao trùm (nghĩa bóng)
1.2. Ví dụ minh họa
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 包圍:
- 軍隊包圍了城市。 (Jūnduì bāowéile chéngshì.) – Quân đội bao vây thành phố.
- 我們被濃霧包圍了。 (Wǒmen bèi nóng wù bāowéile.) – Chúng tôi bị bao vây bởi sương mù dày đặc.
- 粉絲們包圍了明星。 (Fěnsīmen bāowéile míngxīng.) – Người hâm mộ vây quanh ngôi sao.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 包圍
2.1. Cấu trúc cơ bản
Cấu trúc thường gặp: Chủ ngữ + 包圍 + Tân ngữ
Ví dụ: 警察包圍了銀行。 (Jǐngchá bāowéile yínháng.) – Cảnh sát bao vây ngân hàng.
2.2. Dạng bị động
Cấu trúc: Tân ngữ + 被 + Chủ ngữ + 包圍
Ví dụ: 小偷被警察包圍了。 (Xiǎotōu bèi jǐngchá bāowéile.) – Tên trộm bị cảnh sát bao vây.
2.3. Kết hợp với trạng từ
包圍 có thể kết hợp với các trạng từ như 完全 (hoàn toàn), 迅速 (nhanh chóng), 突然 (đột ngột).
Ví dụ: 敵人迅速包圍了村莊。 (Dírén xùnsù bāowéile cūnzhuāng.) – Kẻ thù nhanh chóng bao vây làng.
3. Phân biệt 包圍 với các từ đồng nghĩa
包圍 (bāo wéi) khác với các từ tương tự như 圍繞 (wéirào – xoay quanh) hay 環繞 (huánrào – vòng quanh) ở mức độ mạnh hơn, thường mang tính chủ động và có thể bao hàm ý nghĩa tiêu cực.
4. Bài tập thực hành
Hãy đặt 3 câu sử dụng từ 包圍 trong các ngữ cảnh khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn