Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của từ 隊伍 (duì wǔ) – một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, văn bản hành chính và hoạt động nhóm.
1. 隊伍 (duì wǔ) nghĩa là gì?
隊伍 là danh từ tiếng Trung phồn thể (cũng được dùng trong tiếng Đài Loan) với các nghĩa chính:
- Đội, đội ngũ, nhóm có tổ chức
- Hàng ngũ, đội hình
- Đoàn thể, tập thể
Ví dụ minh họa:
“我們的隊伍很團結” (Wǒmen de duìwǔ hěn tuánjié) – “Đội ngũ của chúng tôi rất đoàn kết”
2. Cấu trúc ngữ pháp của 隊伍
2.1. Vị trí trong câu
隊伍 thường đóng vai trò:
- Chủ ngữ: 隊伍正在訓練 (Duìwǔ zhèngzài xùnliàn) – Đội đang tập luyện
- Tân ngữ: 他加入了我們的隊伍 (Tā jiārùle wǒmen de duìwǔ) – Anh ấy đã gia nhập đội của chúng tôi
2.2. Các cụm từ thông dụng
- 隊伍建設 (duìwǔ jiànshè) – Xây dựng đội ngũ
- 隊伍管理 (duìwǔ guǎnlǐ) – Quản lý đội ngũ
3. 10 câu ví dụ với 隊伍
- 這支隊伍很有經驗。(Zhè zhī duìwǔ hěn yǒu jīngyàn) – Đội này rất có kinh nghiệm
- 請排好隊伍。(Qǐng pái hǎo duìwǔ) – Xin hãy xếp hàng ngay ngắn
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn