DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

富裕 (Fù Yù) Là Gì? Cách Dùng Từ “Giàu Có” Trong Tiếng Trung Chuẩn Xác

富裕 (fù yù) là một trong những từ vựng quan trọng khi học tiếng Trung, đặc biệt trong các chủ đề về kinh tế, xã hội. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 富裕, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

富裕 (Fù Yù) Nghĩa Là Gì?

Từ 富裕 (fù yù) trong tiếng Trung có nghĩa là “giàu có”, “sung túc” hoặc “thịnh vượng”. Đây là tính từ dùng để miêu tả trạng thái dư dả về vật chất, tài chính.

Ví Dụ Về Nghĩa Của 富裕:

  • 富裕的家庭 (fù yù de jiā tíng) – Gia đình giàu có
  • 富裕的国家 (fù yù de guó jiā) – Đất nước thịnh vượng

Cách Đặt Câu Với Từ 富裕

富裕 thường được dùng như tính từ bổ nghĩa cho danh từ hoặc làm vị ngữ trong câu.

Ví Dụ Câu Có Chứa 富裕:

  1. 这个地区非常富裕。(Zhè ge dì qū fēi cháng fù yù) – Khu vực này rất giàu có.
  2. 他出生在一个富裕的家庭。(Tā chū shēng zài yí ge fù yù de jiā tíng) – Anh ấy sinh ra trong một gia đình giàu có.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 富裕

富裕 có thể sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau:

1. Làm Tính Từ

Cấu trúc: 富裕 + 的 + Danh từ

Ví dụ: 富裕的生活 (fù yù de shēng huó) – Cuộc sống sung túc fù yù nghĩa là gì ngữ pháp tiếng Trung

2. Làm Vị Ngữ

Cấu trúc: Chủ ngữ + 很/非常 + 富裕

Ví dụ: 这个城市很富裕。(Zhè ge chéng shì hěn fù yù) – Thành phố này rất giàu có.

Phân Biệt 富裕 Và Các Từ Đồng Nghĩa

富裕 thường bị nhầm lẫn với một số từ khác như 富有 (fù yǒu) hay 有钱 (yǒu qián). Tuy nhiên:

  • 富裕: Nhấn mạnh trạng thái giàu có, sung túc nói chung
  • 富有: Thường dùng cho cá nhân, mang tính trang trọng hơn
  • 有钱: Cách nói thông tục, chỉ việc “có tiền”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo