DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

減輕 (jiǎn qīng) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 減輕 trong tiếng Trung

減輕 (jiǎn qīng) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn bản chính thức tại Đài Loan. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 減輕, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.

1. 減輕 (jiǎn qīng) nghĩa là gì?

1.1. Định nghĩa cơ bản

Từ 減輕 (jiǎn qīng) trong tiếng Trung có nghĩa là “giảm nhẹ”, “làm cho bớt nặng” hoặc “giảm bớt”. Đây là động từ được sử dụng để diễn tả hành động làm giảm mức độ, cường độ hoặc trọng lượng của một sự vật, sự việc nào đó.

1.2. Phân tích từng chữ Hán

  • 減 (jiǎn): có nghĩa là giảm, bớt
  • 輕 (qīng): có nghĩa là nhẹ, nhẹ nhàng

Khi kết hợp lại, 減輕 mang ý nghĩa “làm cho nhẹ bớt đi”.

2. Cách đặt câu với từ 減輕

2.1. Câu đơn giản

  • 這種藥可以減輕疼痛。(Zhè zhǒng yào kěyǐ jiǎnqīng téngtòng.) – Loại thuốc này có thể giảm đau.
  • 政府採取措施減輕民眾負擔。(Zhèngfǔ cǎiqǔ cuòshī jiǎnqīng mínzhòng fùdān.) – Chính phủ áp dụng biện pháp giảm gánh nặng cho người dân. đặt câu với 減輕

2.2. Câu phức tạp

  • 為了減輕學生的壓力,學校決定減少作業量。(Wèile jiǎnqīng xuéshēng de yālì, xuéxiào juédìng jiǎnshǎo zuòyè liàng.) – Để giảm áp lực cho học sinh, nhà trường quyết định giảm lượng bài tập.
  • 新政策實施後,確實減輕了企業的稅務負擔。(Xīn zhèngcè shíshī hòu, quèshí jiǎnqīngle qǐyè de shuìwù fùdān.) – Sau khi chính sách mới được thực thi, thực sự đã giảm gánh nặng thuế cho doanh nghiệp.

3. Cấu trúc ngữ pháp với từ 減輕

3.1. Cấu trúc cơ bản cấu trúc 減輕

Chủ ngữ + 減輕 + Tân ngữ

Ví dụ: 醫生減輕了病人的痛苦。(Yīshēng jiǎnqīngle bìngrén de tòngkǔ.) – Bác sĩ đã giảm nỗi đau cho bệnh nhân.

3.2. Cấu trúc với bổ ngữ

減輕 + 了/著/過 + Bổ ngữ

Ví dụ: 這個方法減輕了不少壓力。(Zhège fāngfǎ jiǎnqīngle bùshǎo yālì.) – Phương pháp này đã giảm bớt rất nhiều áp lực.

3.3. Cấu trúc với trạng ngữ

Trạng ngữ + 減輕 + Tân ngữ

Ví dụ: 政府正在逐步減輕稅收。(Zhèngfǔ zhèngzài zhúbù jiǎnqīng shuìshōu.) – Chính phủ đang từng bước giảm thuế.

4. Cách sử dụng 減輕 trong các tình huống cụ thể

4.1. Trong y tế

減輕 thường được dùng để nói về việc giảm triệu chứng bệnh hoặc đau đớn.

4.2. Trong kinh tế

Dùng để diễn tả việc giảm gánh nặng tài chính, thuế hoặc chi phí.

4.3. Trong giáo dục

Thường xuất hiện trong các văn bản về giảm áp lực học tập cho học sinh.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo