跨 (kuà) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với nhiều ứng dụng thực tế. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết nghĩa của từ 跨, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.
1. 跨 (kuà) Nghĩa Là Gì?
1.1. Ý Nghĩa Cơ Bản
Từ 跨 (kuà) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:
- Bước qua, vượt qua (một khoảng cách hoặc chướng ngại vật)
- Trải dài qua, bao phủ (không gian hoặc thời gian)
- Xen kẽ, kết hợp (giữa các lĩnh vực)
1.2. Phân Tích Thành Phần
Từ 跨 gồm bộ “⻊” (túc – liên quan đến chân) và chữ “夸” (khoa), thể hiện ý nghĩa liên quan đến hành động dùng chân để vượt qua.
2. Cách Đặt Câu Với Từ 跨
2.1. Câu Đơn Giản
- 他跨过小河。(Tā kuà guò xiǎo hé) – Anh ấy bước qua con suối nhỏ.
- 这座桥横跨河流。(Zhè zuò qiáo héng kuà héliú) – Cây cầu này bắc ngang dòng sông.
2.2. Câu Phức Tạp
- 这个项目跨越了三个国家。(Zhège xiàngmù kuàyuè le sān gè guójiā) – Dự án này trải dài qua ba quốc gia.
- 我们需要跨部门合作。(Wǒmen xūyào kuà bùmén hézuò) – Chúng ta cần hợp tác liên ngành.
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 跨
3.1. Cấu Trúc Cơ Bản
跨 + [Danh từ chỉ địa điểm/vật cản]
Ví dụ: 跨栏 (kuàlán) – nhảy rào
3.2. Cấu Trúc Mở Rộng
跨 + [Thời gian/không gian] + [Động từ]
Ví dụ: 跨越世纪 (kuàyuè shìjì) – vượt qua thế kỷ
3.3. Cụm Từ Thông Dụng
- 跨国公司 (kuàguó gōngsī) – công ty đa quốc gia
- 跨学科 (kuàxuékē) – liên ngành
- 跨年 (kuànián) – đón giao thừa
4. Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ 跨
Khi dùng từ 跨 cần chú ý:
- Thường đi kèm với từ chỉ địa điểm hoặc thời gian
- Có thể kết hợp với nhiều động từ khác để tạo thành cụm từ phức tạp
- Trong văn nói thường dùng với nghĩa cụ thể hơn văn viết
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn