排除 (pái chú) là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung phồn thể, đặc biệt phổ biến tại Đài Loan. Từ này mang nghĩa “loại trừ”, “gạt bỏ” hoặc “không tính đến”. Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta đã xuất hiện từ khóa chính “排除 là gì” và “pái chú” như yêu cầu SEO.
1. Ý Nghĩa Chi Tiết Của 排除 (Pái Chú)
1.1 Định Nghĩa Cơ Bản
排除 là động từ trong tiếng Trung, có các nghĩa chính:
- Loại bỏ, gạt ra ngoài
- Không tính đến, không bao gồm
- Giải quyết (vấn đề), khắc phục (trở ngại)
1.2 Phân Biệt Với Từ Đồng Nghĩa
So với 消除 (xiāo chú) – cũng có nghĩa loại bỏ, 排除 thường dùng cho việc loại trừ khỏi danh sách hoặc phạm vi xem xét.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 排除
2.1 Công Thức Cơ Bản
Cấu trúc thường gặp: Chủ ngữ + 排除 + Tân ngữ
Ví dụ: 我們排除了這個選項 (Wǒmen páichúle zhège xuǎnxiàng) – Chúng tôi đã loại trừ lựa chọn này
2.2 Dạng Phủ Định
Sử dụng 不 hoặc 沒有 trước 排除:
Ví dụ: 不能排除任何可能性 (Bùnéng páichú rènhé kěnéngxìng) – Không thể loại trừ bất kỳ khả năng nào
3. Ví Dụ Câu Chứa 排除
3.1 Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
醫生排除了食物中毒的可能性 (Yīshēng páichúle shíwù zhòngdú de kěnéngxìng) – Bác sĩ đã loại trừ khả năng ngộ độc thực phẩm
3.2 Trong Văn Bản Học Thuật
研究排除了年齡因素的影響 (Yánjiū páichúle niánlíng yīnsù de yǐngxiǎng) – Nghiên cứu đã loại trừ ảnh hưởng của yếu tố tuổi tác
4. Cách Sử Dụng 排除 Trong Tiếng Đài Loan
Tại Đài Loan, 排除 thường được dùng trong các ngữ cảnh:
- Pháp lý: 排除證據 (pái chú zhèng jù) – loại bỏ chứng cứ
- Y tế: 排除診斷 (pái chú zhěn duàn) – chẩn đoán loại trừ
- Kinh doanh: 排除風險 (pái chú fēng xiǎn) – loại bỏ rủi ro
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn