攝影 (shè yǐng) là thuật ngữ tiếng Trung phổ biến trong lĩnh vực nhiếp ảnh. Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của từ 攝影 và tầm quan trọng của nó trong giao tiếp tiếng Trung hiện đại.
1. 攝影 (Shè Yǐng) Nghĩa Là Gì?
Từ 攝影 (shè yǐng) trong tiếng Trung có nghĩa là “nhiếp ảnh” hoặc “chụp ảnh”. Đây là từ ghép gồm hai chữ Hán:
1.1 Phân Tích Thành Phần Từ
- 攝 (shè): Có nghĩa là thu nhận, ghi lại
- 影 (yǐng): Có nghĩa là hình ảnh, bóng
1.2 Ứng Dụng Thực Tế
攝影 được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh liên quan đến nhiếp ảnh:
- 攝影師 (shè yǐng shī): Nhiếp ảnh gia
- 攝影機 (shè yǐng jī): Máy quay phim
- 攝影展 (shè yǐng zhǎn): Triển lãm nhiếp ảnh
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 攝影
攝影 có thể đóng vai trò là danh từ hoặc động từ trong câu:
2.1 Khi Là Danh Từ
Ví dụ: 這張攝影很美 (Zhè zhāng shè yǐng hěn měi) – Bức ảnh này rất đẹp
2.2 Khi Là Động Từ
Ví dụ: 我喜歡攝影 (Wǒ xǐ huān shè yǐng) – Tôi thích chụp ảnh
3. 10 Câu Ví Dụ Với Từ 攝影
- 他學習攝影已經三年了 (Tā xué xí shè yǐng yǐ jīng sān nián le) – Anh ấy đã học nhiếp ảnh được ba năm
- 這本雜誌專門介紹攝影技巧 (Zhè běn zá zhì zhuān mén jiè shào shè yǐng jì qiǎo) – Tạp chí này chuyên giới thiệu kỹ thuật nhiếp ảnh
- 我們需要一個專業的攝影工作室 (Wǒ men xū yào yī gè zhuān yè de shè yǐng gōng zuò shì) – Chúng tôi cần một studio nhiếp ảnh chuyên nghiệp
4. Các Từ Liên Quan Đến 攝影
Mở rộng vốn từ vựng với các thuật ngữ nhiếp ảnh phổ biến:
- 照片 (zhào piàn): Ảnh chụp
- 相機 (xiàng jī): Máy ảnh
- 鏡頭 (jìng tóu): Ống kính
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn