娛樂 (yú lè) là một trong những từ vựng phổ biến nhất khi nói về chủ đề giải trí trong tiếng Đài Loan. Nếu bạn đang học tiếng Trung hoặc chuẩn bị du học Đài Loan, việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ này là vô cùng quan trọng.
1. 娛樂 (yú lè) nghĩa là gì?
娛樂 là từ Hán tự gồm 2 chữ:
- 娛 (yú): Vui vẻ, làm cho vui lòng
- 樂 (lè): Niềm vui, sự vui sướng
Khi kết hợp, 娛樂 mang nghĩa là “giải trí” hoặc “sự tiêu khiển”, chỉ các hoạt động mang lại niềm vui, sự thư giãn cho con người.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 娛樂
2.1. Dùng như danh từ
娛樂 đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm danh từ:
- 娛樂圈 (yú lè quān): Giới giải trí
- 娛樂節目 (yú lè jié mù): Chương trình giải trí
2.2. Dùng như động từ
Khi làm động từ, 娛樂 thường đi kèm với tân ngữ:
- 娛樂大眾 (yú lè dà zhòng): Giải trí cho công chúng
3. Ví dụ câu có chứa từ 娛樂
3.1. Câu đơn giản
- 我喜歡娛樂活動。(Wǒ xǐ huān yú lè huó dòng): Tôi thích các hoạt động giải trí.
- 這是一個娛樂場所。(Zhè shì yī gè yú lè chǎng suǒ): Đây là một địa điểm giải trí.
3.2. Câu phức tạp
- 在台灣,娛樂產業非常發達。(Zài táiwān, yú lè chǎn yè fēi cháng fā dá): Ở Đài Loan, ngành công nghiệp giải trí rất phát triển.
- 周末我們去娛樂中心玩吧。(Zhōu mò wǒ men qù yú lè zhōng xīn wán ba): Cuối tuần chúng ta hãy đến trung tâm giải trí chơi nhé.
4. Sự khác biệt giữa 娛樂 và các từ liên quan
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa![]() |
Ví dụ |
---|---|---|---|
娛樂 | yú lè | Giải trí (chung) | 娛樂新聞 (tin tức giải trí) |
消遣 | xiāo qiǎn | Tiêu khiển (cá nhân) | 我的消遣是看書 (Tiêu khiển của tôi là đọc sách) |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn