Trong tiếng Trung, từ 爹 (diē) là một từ quen thuộc nhưng không phải ai cũng hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về nghĩa của từ 爹, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
1. 爹 (diē) nghĩa là gì?
Từ 爹 (diē) trong tiếng Trung có nghĩa là “bố”, “cha” hoặc “ba”. Đây là cách gọi thân mật, gần gũi đối với người cha trong gia đình, thường được sử dụng trong khẩu ngữ hàng ngày.
1.1. Nguồn gốc và cách dùng từ 爹
Từ 爹 xuất hiện từ thời cổ đại, là cách gọi cha phổ biến ở nhiều vùng miền Trung Quốc. Ngày nay, từ này được dùng phổ biến trong đời sống hàng ngày.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 爹
Từ 爹 thường đóng vai trò là danh từ trong câu, có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ chỉ quan hệ gia đình.
2.1. Các cấu trúc thường gặp
- 爹 + 妈 (mā): Bố mẹ
- 老 + 爹 (lǎo diē): Bố già (cách gọi thân mật)
- 亲 + 爹 (qīn diē): Cha ruột
3. Ví dụ câu có chứa từ 爹
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 爹 trong tiếng Trung:
3.1. Câu đơn giản
- 我爹是医生。(Wǒ diē shì yīshēng) – Bố tôi là bác sĩ.
- 爹,我回来了!(Diē, wǒ huílái le!) – Bố ơi, con về rồi!
3.2. Câu phức tạp hơn
- 我爹和我妈结婚三十年了。(Wǒ diē hé wǒ mā jiéhūn sānshí nián le) – Bố tôi và mẹ tôi đã kết hôn được 30 năm.
- 虽然我爹很严格,但是我知道他爱我。(Suīrán wǒ diē hěn yángé, dànshì wǒ zhīdào tā ài wǒ) – Mặc dù bố tôi rất nghiêm khắc, nhưng tôi biết ông ấy yêu tôi.
4. Phân biệt 爹 với các từ chỉ cha khác
Trong tiếng Trung có nhiều từ để chỉ cha, mỗi từ có sắc thái khác nhau:
- 父亲 (fùqin): Cha (trang trọng)
- 爸爸 (bàba): Bố (phổ thông)
- 爹 (diē): Bố (thân mật, khẩu ngữ)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn