DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

蒙 (méng) nghĩa là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 蒙 trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, từ 蒙 (méng) là một từ đa nghĩa với nhiều cách sử dụng khác nhau. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 蒙, giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác trong giao tiếp và văn viết.

1. Ý nghĩa của từ 蒙 (méng)

Từ 蒙 (méng) trong tiếng Trung có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng:

1.1 Nghĩa cơ bản

  • Che đậy, phủ lên: 蒙上眼睛 (méng shàng yǎnjīng) – bịt mắt
  • Nhận được, chịu ơn: 蒙您关照 (méng nín guānzhào) – nhận được sự quan tâm của bạn
  • Mông lung, không rõ ràng: 蒙昧 (méngmèi) – mơ hồ, không hiểu biết

1.2 Nghĩa mở rộng蒙 nghĩa là gì

Trong một số trường hợp, 蒙 còn được dùng để chỉ:

  • Dân tộc Mông Cổ: 蒙古族 (Ménggǔ zú)
  • Trạng thái ngây ngô: 蒙头转向 (méng tóu zhuǎn xiàng) – đầu óc quay cuồng

2. Cách đặt câu với từ 蒙

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 蒙 trong câu:

2.1 Câu ví dụ cơ bản

  • 他蒙着头睡觉。(Tā méng zhe tóu shuìjiào.) – Anh ấy trùm đầu ngủ.
  • 我蒙您指点,非常感谢。(Wǒ méng nín zhǐdiǎn, fēicháng gǎnxiè.) – Tôi rất cảm ơn vì đã nhận được sự chỉ dẫn của bạn.

2.2 Câu ví dụ nâng cao

  • 这个问题让我蒙了。(Zhège wèntí ràng wǒ méng le.) – Vấn đề này làm tôi bối rối.
  • 蒙各位厚爱,我们才能取得今天的成绩。(Méng gèwèi hòu’ài, wǒmen cáinéng qǔdé jīntiān de chéngjì.) – Nhờ sự yêu mến của mọi người, chúng tôi mới có được thành tích ngày hôm nay.

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 蒙

Từ 蒙 có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau:

3.1 Cấu trúc cơ bản

  • 蒙 + Danh từ/Từ chỉ người + Động từ: 蒙老师教导 (méng lǎoshī jiàodǎo) – được thầy giáo dạy dỗ
  • 被/让 + Danh từ + 蒙 + Động từ: 被他蒙骗 (bèi tā méngpiàn) – bị anh ta lừa gạt

3.2 Cấu trúc nâng cao

  • 蒙 + Động từ + 之 + Danh từ: 蒙赐教之恩 (méng cìjiào zhī ēn) – ơn được chỉ dạy
  • 蒙 + Danh từ + 之 + Danh từ: 蒙父母之爱 (méng fùmǔ zhī ài) – nhận được tình yêu của cha mẹ

4. Lưu ý khi sử dụng từ 蒙

Khi sử dụng từ 蒙, cần chú ý:

  • Phân biệt với các từ đồng âm khác như 萌 (méng – nảy mầm)
  • Trong văn nói thường dùng với nghĩa “bịt, che”
  • Trong văn viết trang trọng thường dùng với nghĩa “nhận được”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ cấu trúc ngữ pháp 蒙
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo