水果 (shuǐguǒ) là một từ vựng cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong tiếng Trung. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 水果, giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác nhất.
1. 水果 (shuǐguǒ) nghĩa là gì?
水果 (shuǐguǒ) là danh từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “trái cây” hoặc “hoa quả”. Đây là từ ghép của hai chữ:
- 水 (shuǐ): nước
- 果 (guǒ): quả, trái
Từ này thường được dùng để chỉ các loại trái cây tươi có thể ăn trực tiếp.
2. Cách đặt câu với từ 水果
2.1. Câu đơn giản với 水果
Ví dụ:
- 我喜欢吃水果 (Wǒ xǐhuān chī shuǐguǒ) – Tôi thích ăn trái cây
- 这个水果很甜 (Zhège shuǐguǒ hěn tián) – Trái cây này rất ngọt
2.2. Câu phức tạp hơn
Ví dụ:
- 每天吃水果对身体很好 (Měitiān chī shuǐguǒ duì shēntǐ hěn hǎo) – Ăn trái cây mỗi ngày rất tốt cho sức khỏe
- 妈妈买了很多新鲜的水果 (Māma mǎile hěnduō xīnxiān de shuǐguǒ) – Mẹ đã mua rất nhiều trái cây tươi
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 水果
3.1. Vị trí trong câu
水果 thường đóng vai trò là:
- Chủ ngữ: 水果很贵 (Shuǐguǒ hěn guì) – Trái cây rất đắt
- Tân ngữ: 我买水果 (Wǒ mǎi shuǐguǒ) – Tôi mua trái cây
- Định ngữ: 水果的味道 (Shuǐguǒ de wèidào) – Hương vị của trái cây
3.2. Kết hợp với lượng từ
Khi đếm, 水果 thường đi với các lượng từ như:
- 个 (gè): 一个水果 (Yī gè shuǐguǒ) – một trái cây
- 些 (xiē): 一些水果 (Yīxiē shuǐguǒ) – một ít trái cây
- 种 (zhǒng): 三种水果 (Sān zhǒng shuǐguǒ) – ba loại trái cây
4. Phân biệt 水果 và các từ liên quan
水果 khác với:
- 果实 (guǒshí): quả (theo nghĩa thực vật học)
- 果子 (guǒzi): quả (cách nói thông tục)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn