店員 (diànyuán) là từ vựng tiếng Trung phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và môi trường làm việc. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 店員 theo chuẩn tiếng Trung Đài Loan.
1. 店員 (Diànyuán) Nghĩa Là Gì?
Từ 店員 (diànyuán) trong tiếng Trung có nghĩa là “nhân viên cửa hàng” hoặc “người bán hàng”. Đây là từ ghép gồm:
- 店 (diàn): Cửa hàng, tiệm
- 員 (yuán): Nhân viên, thành viên
Ví Dụ Minh Họa:
這家店的店員很熱情。(Zhè jiā diàn de diànyuán hěn rèqíng.) – Nhân viên cửa hàng này rất nhiệt tình.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 店員
2.1. Vị Trí Trong Câu
店員 thường đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu:
- Chủ ngữ: 店員正在整理商品。(Diànyuán zhèngzài zhěnglǐ shāngpǐn.) – Nhân viên cửa hàng đang sắp xếp hàng hóa.
- Tân ngữ: 我需要找店員。(Wǒ xūyào zhǎo diànyuán.) – Tôi cần tìm nhân viên cửa hàng.
2.2. Kết Hợp Với Từ Khác
店員 có thể kết hợp với:
- Danh từ chỉ nơi chốn: 服裝店員 (fúzhuāng diànyuán) – nhân viên cửa hàng quần áo
- Tính từ: 親切的店員 (qīnqiè de diànyuán) – nhân viên thân thiện
3. Cách Đặt Câu Với Từ 店員
3.1. Câu Đơn Giản
- 請問店員在哪裡?(Qǐngwèn diànyuán zài nǎlǐ?) – Xin hỏi nhân viên cửa hàng ở đâu?
- 店員幫我包裝禮物。(Diànyuán bāng wǒ bāozhuāng lǐwù.) – Nhân viên giúp tôi gói quà.
3.2. Câu Phức Tạp
- 因為店員的推薦,我買了這件衣服。(Yīnwèi diànyuán de tuījiàn, wǒ mǎile zhè jiàn yīfú.) – Vì nhân viên giới thiệu nên tôi đã mua chiếc áo này.
4. Phân Biệt 店員 Và Các Từ Liên Quan
Từ | Nghĩa | Ví Dụ |
---|---|---|
店員 (diànyuán) | Nhân viên cửa hàng | 店員在收銀台工作 |
服務員 (fúwùyuán) | Nhân viên phục vụ | 餐廳服務員 |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn