DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

鬆 (sōng) là gì? Cách dùng từ 鬆 trong tiếng Đài Loan chuẩn xác nhất

Trong tiếng Đài Loan, từ 鬆 (sōng) là một từ vựng quan trọng với nhiều lớp nghĩa thú vị. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 鬆 giúp bạn sử dụng chính xác trong giao tiếp.

1. 鬆 (sōng) nghĩa là gì?

1.1 Nghĩa cơ bản của từ 鬆

Từ 鬆 (sōng) trong tiếng Đài Loan có các nghĩa chính sau:

  • Lỏng lẻo, không chặt (đối lập với 緊 – jǐn)
  • Thả lỏng, nới lỏng
  • Xốp, mềm (dùng cho đồ ăn)
  • Thư giãn, thoải mái

1.2 Phân biệt 鬆 trong tiếng Đài Loan và Trung Quốc đại lục

Trong tiếng Đài Loan, 鬆 thường được dùng với sắc thái nhẹ nhàng hơn so với cách dùng ở Trung Quốc đại lục.

2. Cách đặt câu với từ 鬆 từ vựng tiếng Đài Loan

2.1 Câu ví dụ cơ bản

  • 這個螺絲有點鬆 (Zhège luósī yǒudiǎn sōng) – Con ốc này hơi lỏng
  • 請鬆開手 (Qǐng sōng kāi shǒu) – Xin hãy buông tay ra
  • 麵包很鬆軟 (Miànbāo hěn sōngruǎn) – Bánh mì rất xốp mềm

2.2 Câu ví dụ nâng cao

  • 工作結束後,我想放鬆一下 (Gōngzuò jiéshù hòu, wǒ xiǎng fàngsōng yīxià) – Sau khi làm việc xong, tôi muốn thư giãn một chút
  • 政策逐漸鬆綁 (Zhèngcè zhújiàn sōngbǎng) – Chính sách dần được nới lỏng

3. Cấu trúc ngữ pháp với từ 鬆

3.1 鬆 + Danh từ từ vựng tiếng Đài Loan

Ví dụ: 鬆餅 (sōngbǐng) – bánh nướng xốp

3.2 鬆 + Động từ

Ví dụ: 鬆開 (sōngkāi) – thả lỏng, buông ra

3.3 Tính từ + 鬆

Ví dụ: 輕鬆 (qīngsōng) – nhẹ nhàng, thoải mái

4. Các cụm từ thông dụng với 鬆

  • 放鬆 (fàngsōng) – thư giãn
  • 鬆懈 (sōngxiè) – lơ là, buông lỏng
  • 鬆散 (sōngsǎn) – lỏng lẻo, không chặt chẽ
  • 鬆軟 (sōngruǎn) – xốp mềm

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo