DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

活潑 (huó pō) là gì? Cách dùng từ 活潑 trong tiếng Trung chuẩn xác nhất

活潑 (huó pō) là một trong những tính từ thú vị và thường xuyên được sử dụng trong tiếng Trung. Từ này mang ý nghĩa tích cực, thường dùng để miêu tả tính cách hoạt bát, năng động của con người hoặc sự sinh động của sự vật. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá ý nghĩa chi tiết của 活潑, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.

1. 活潑 (huó pō) nghĩa là gì?

1.1. Định nghĩa cơ bản

活潑 (huó pō) là tính từ trong tiếng Trung, có nghĩa là:

  • Hoạt bát, năng động, linh hoạt (dùng cho người)
  • Sinh động, sống động (dùng cho sự vật, hiện tượng)
  • Vui vẻ, hồn nhiên (đặc biệt dùng cho trẻ em)

1.2. Phân tích từng chữ

活 (huó) có nghĩa là “sống”, “hoạt động”

潑 (pō) có nghĩa gốc là “rót nước”, “tưới nước”, ở đây mang nghĩa bóng là “tràn đầy sức sống”

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 活潑

2.1. Vị trí trong câu

活潑 thường đứng:

  • Sau chủ ngữ và trước động từ: 她活潑地跳舞 (Cô ấy nhảy múa một cách hoạt bát)
  • Sau trạng từ chỉ mức độ: 非常活潑 (rất hoạt bát), 比較活潑 (khá hoạt bát)
  • Làm vị ngữ: 這個孩子很活潑 (Đứa trẻ này rất hoạt bát)

2.2. Các dạng kết hợp thường gặp

  • 活潑可愛 (huó pō kě ài): hoạt bát đáng yêu
  • 活潑開朗 (huó pō kāi lǎng): hoạt bát vui vẻ
  • 性格活潑 (xìng gé huó pō): tính cách hoạt bát

3. Ví dụ câu có chứa từ 活潑

3.1. Câu đơn giản

  • 我的妹妹很活潑。(Wǒ de mèimei hěn huópō.) – Em gái tôi rất hoạt bát.
  • 這隻小狗非常活潑。(Zhè zhī xiǎogǒu fēicháng huópō.) – Chú chó con này rất năng động.

3.2. Câu phức tạp

  • 她活潑的性格讓大家都喜歡她。(Tā huópō de xìnggé ràng dàjiā dōu xǐhuān tā.) – Tính cách hoạt bát của cô ấy khiến mọi người đều yêu quý.
  • 這篇文章寫得很活潑,讀起來很有趣。(Zhè piān wénzhāng xiě dé hěn huópō, dú qǐlái hěn yǒuqù.) – Bài viết này được viết rất sinh động, đọc rất thú vị.

4. Phân biệt 活潑 với các từ đồng nghĩa

活潑 khác với:

  • 開朗 (kāilǎng): vui vẻ, cởi mở (thiên về tính cách)
  • 好動 (hàodòng): hiếu động (có thể mang nghĩa tiêu cực)
  • 靈活 (línghuó): linh hoạt (thiên về khả năng ứng biến)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 活潑0936 126 566 huó pō
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo