DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

鐵路 (tiě lù) là gì? Cách dùng & Ngữ pháp tiếng Trung chuẩn Đài Loan

鐵路 (tiě lù) là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung phồn thể, đặc biệt phổ biến tại Đài Loan. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 鐵路, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 鐵路 (tiě lù) nghĩa là gì?

Từ 鐵路 trong tiếng Trung có nghĩa là “đường sắt” hoặc “hệ thống đường ray”. Đây là danh từ ghép gồm:

  • 鐵 (tiě): Sắt, kim loại
  • 路 (lù): Đường, con đường

Ví dụ về cách dùng 鐵路:

臺灣的鐵路系統非常發達 (Táiwān de tiělù xìtǒng fēicháng fādá) – Hệ thống đường sắt Đài Loan rất phát triển

2. Cấu trúc ngữ pháp với từ 鐵路

2.1. Vị trí trong câu

鐵路 thường đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu:

鐵路被洪水沖毀了 (Tiělù bèi hóngshuǐ chōng huǐle) – Đường sắt bị lũ cuốn trôi (chủ ngữ)

2.2. Các cụm từ thông dụng tiě lù

  • 高鐵 (gāo tiě): Tàu cao tốc
  • 鐵路橋 (tiělù qiáo): Cầu đường sắt
  • 鐵路站 (tiělù zhàn): Nhà ga đường sắt

3. 10 câu ví dụ với từ 鐵路

  1. 這條鐵路連接兩個大城市 (Zhè tiáo tiělù liánjiē liǎng gè dà chéngshì) – Tuyến đường sắt này kết nối hai thành phố lớn
  2. 鐵路運輸比公路更環保 (Tiělù yùnshū bǐ gōnglù gèng huánbǎo) – Vận tải đường sắt thân thiện môi trường hơn đường bộ

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  học tiếng Trunghttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo