DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

分數 (fēn shù) là gì? Cách dùng & Ngữ pháp tiếng Trung từ A-Z

Trong tiếng Trung, 分數 (fēn shù) là từ vựng quan trọng thường xuất hiện trong giáo dục, công việc và cuộc sống hàng ngày. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết nghĩa của từ, cấu trúc ngữ pháp và cách ứng dụng thực tế.

1. 分數 (fēn shù) nghĩa là gì?

Từ 分數 có các nghĩa chính:

  • Điểm số (trong thi cử, đánh giá)
  • Phân số (trong toán học)
  • Tỷ lệ, phần trăm

Ví dụ minh họa:

這次考試的分數很高 (Zhè cì kǎoshì de fēnshù hěn gāo) – Điểm số lần thi này rất cao分數 là gì

2. Cấu trúc ngữ pháp với 分數

2.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 的 + 分數 + Động từ/Tính từ

Ví dụ: 我的分數提高了 (Wǒ de fēnshù tígāo le) – Điểm số của tôi đã tăng lên

2.2. Dùng như danh từ

分數 + 是 + Số lượng

Ví dụ: 我的數學分數是95分 (Wǒ de shùxué fēnshù shì 95 fēn) – Điểm toán của tôi là 95

3. 20+ câu ví dụ thực tế

  • 這個分數代表你的努力 (Zhège fēnshù dàibiǎo nǐ de nǔlì) – Điểm số này thể hiện sự nỗ lực của bạn đặt câu với 分數
  • 請把分數寫在黑板上 (Qǐng bǎ fēnshù xiě zài hēibǎn shàng) – Hãy viết điểm số lên bảng

4. Lỗi thường gặp khi dùng 分數

❌ Sai: 我有好分數 (Thiếu trợ từ)

✅ Đúng: 我有一個好分數 (Wǒ yǒu yīgè hǎo fēnshù) – Tôi có điểm số tốt

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo