節奏 (jié zòu) là một từ quan trọng trong tiếng Trung với nhiều lớp nghĩa thú vị. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ này.
1. 節奏 (jié zòu) nghĩa là gì?
Từ 節奏 (jié zòu) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:
- Nhịp điệu: Chỉ sự tuần hoàn, nhịp nhàng trong âm nhạc, vận động
- Tốc độ: Cách thức tiến triển hoặc phát triển của sự việc
- Nhịp độ: Cường độ và tốc độ của các hoạt động
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 節奏
Từ 節奏 thường đóng vai trò là danh từ trong câu và có thể kết hợp với:
- Động từ: 掌握節奏 (nắm bắt nhịp điệu)
- Tính từ: 快節奏 (nhịp độ nhanh)
- Danh từ: 工作節奏 (nhịp độ công việc)
3. Ví dụ câu có chứa từ 節奏
3.1. Trong âm nhạc
這首歌的節奏很明快。(Zhè shǒu gē de jiézòu hěn míngkuài.)
Nhịp điệu bài hát này rất sáng sủa, rõ ràng.
3.2. Trong công việc
我已經適應了這裡的工作節奏。(Wǒ yǐjīng shìyìng le zhèlǐ de gōngzuò jiézòu.)
Tôi đã thích nghi với nhịp độ công việc ở đây.
3.3. Trong cuộc sống
現代人的生活節奏越來越快。(Xiàndài rén de shēnghuó jiézòu yuè lái yuè kuài.)
Nhịp sống của con người hiện đại ngày càng nhanh.
4. Cách sử dụng 節奏 trong giao tiếp
Khi sử dụng từ 節奏 trong giao tiếp, cần lưu ý:
- Dùng để miêu tả cảm nhận về thời gian, tốc độ
- Có thể dùng để đưa ra lời khuyên về cách điều chỉnh nhịp độ
- Thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về công việc, học tập
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn