DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

停留 (Tíng Liú) Là Gì? Cách Dùng & Ngữ Pháp Tiếng Trung Chuẩn Xác

1. 停留 (Tíng Liú) Nghĩa Là Gì?

停留 (tíng liú) là động từ trong tiếng Trung có nghĩa là “dừng lại”, “ở lại tạm thời” hoặc “lưu lại”. Từ này thường được sử dụng trong cả văn nói và văn viết để diễn tả hành động tạm dừng tại một địa điểm trong khoảng thời gian ngắn.

Phân Tích Thành Tố: cách dùng 停留

  • 停 (tíng): dừng, ngừng cách dùng 停留
  • 留 (liú): lưu lại, ở lại

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 停留

2.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 停留 + (Tại) + Địa điểm + (Thời gian)

Ví dụ: 我们在北京停留了三天。(Wǒmen zài Běijīng tíngliúle sān tiān) – Chúng tôi đã ở lại Bắc Kinh ba ngày.

2.2. Các dạng kết hợp phổ biến

  • 短暂停留 (duǎnzàn tíngliú): dừng lại ngắn
  • 临时停留 (línshí tíngliú): dừng lại tạm thời
  • 停留期间 (tíngliú qījiān): trong thời gian lưu lại

3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 停留

3.1. Trong giao tiếp hàng ngày

飞机将在东京停留两小时。(Fēijī jiāng zài Dōngjīng tíngliú liǎng xiǎoshí) – Máy bay sẽ dừng lại ở Tokyo hai tiếng.

3.2. Trong văn viết

他在法国停留期间参观了许多博物馆。(Tā zài Fǎguó tíngliú qījiān cānguānle xǔduō bówùguǎn) – Trong thời gian lưu lại Pháp, anh ấy đã tham quan nhiều bảo tàng.

4. Phân Biệt 停留 Với Các Từ Đồng Nghĩa

Từ vựng Ý nghĩa Sự khác biệt
停留 (tíngliú) Dừng lại tạm thời Nhấn mạnh sự tạm dừng có chủ đích
停止 (tíngzhǐ) Dừng lại hoàn toàn ngữ pháp 停留 Mang tính dứt khoát hơn

5. Cách Sử Dụng 停留 Hiệu Quả

Khi sử dụng 停留, cần lưu ý:

  1. Thường đi kèm với trạng từ chỉ thời gian
  2. Có thể kết hợp với các giới từ như 在 (zài) để chỉ địa điểm
  3. Trong văn phong trang trọng, có thể dùng 逗留 (dòuliú) thay thế

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo