Trong quá trình học tiếng Trung, từ 奴隸 (nú lì) là một từ vựng quan trọng thường xuất hiện trong các văn bản lịch sử hoặc văn học. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 奴隸 (nú lì) – có nghĩa là “nô lệ” trong tiếng Việt.
1. 奴隸 (nú lì) nghĩa là gì?
奴隸 (nú lì) là danh từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “nô lệ” – chỉ những người bị tước đoạt quyền tự do và bị bắt buộc phải làm việc cho người khác.
1.1. Nguồn gốc và ý nghĩa lịch sử
Từ 奴隸 xuất hiện từ thời cổ đại Trung Quốc, dùng để chỉ tầng lớp thấp nhất trong xã hội phong kiến. Ngày nay, từ này thường được dùng trong các văn bản lịch sử hoặc với ý nghĩa ẩn dụ.
2. Cách đặt câu với từ 奴隸 (nú lì)
2.1. Câu ví dụ cơ bản
• 在古代,奴隸沒有人身自由。(Zài gǔdài, núlì méiyǒu rénshēn zìyóu.) – Thời cổ đại, nô lệ không có tự do thân thể.
• 他是金錢的奴隸。(Tā shì jīnqián de núlì.) – Anh ấy là nô lệ của đồng tiền.
2.2. Câu ví dụ nâng cao
• 現代社會不應該存在任何形式的奴隸制度。(Xiàndài shèhuì bù yīnggāi cúnzài rènhé xíngshì de núlì zhìdù.) – Xã hội hiện đại không nên tồn tại bất kỳ hình thức chế độ nô lệ nào.
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 奴隸 (nú lì)
3.1. Vị trí trong câu
奴隸 thường đóng vai trò là danh từ, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
3.2. Các cụm từ thông dụng
• 奴隸制度 (nú lì zhì dù): chế độ nô lệ
• 奴隸社會 (nú lì shè huì): xã hội nô lệ
• 奴隸主 (nú lì zhǔ): chủ nô
4. Phân biệt 奴隸 với các từ liên quan
• 僕人 (pú rén): người hầu (tự nguyện)
• 傭人 (yōng rén): người làm thuê
• 農奴 (nóng nú): nông nô
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn