探究 (tàn jiù) là một từ quan trọng trong tiếng Trung với ý nghĩa “nghiên cứu, tìm hiểu sâu”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá chi tiết về ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 探究.
1. 探究 (Tàn Jiù) Nghĩa Là Gì?
Từ 探究 (tàn jiù) trong tiếng Trung có nghĩa là:
- Nghiên cứu, tìm hiểu sâu về một vấn đề
- Khảo sát, điều tra kỹ lưỡng
- Tìm tòi, khám phá chân lý
2. Cách Đặt Câu Với Từ 探究
2.1. Câu Đơn Giản
科学家正在探究宇宙的奥秘。(Kēxuéjiā zhèngzài tànjiù yǔzhòu de àomì.) – Các nhà khoa học đang nghiên cứu bí ẩn của vũ trụ.
2.2. Câu Phức Tạp
为了探究这个现象的原因,我们做了大量的实验。(Wèile tànjiù zhège xiànxiàng de yuányīn, wǒmen zuòle dàliàng de shíyàn.) – Để nghiên cứu nguyên nhân của hiện tượng này, chúng tôi đã thực hiện rất nhiều thí nghiệm.
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 探究
3.1. Vị Trí Trong Câu
Từ 探究 thường đóng vai trò là động từ trong câu, đứng sau chủ ngữ và trước tân ngữ.
3.2. Các Cấu Trúc Thường Gặp
- 探究 + 问题/现象/原因 (tànjiù + wèntí/xiànxiàng/yuányīn) – Nghiên cứu vấn đề/hiện tượng/nguyên nhân
- 深入探究 (shēnrù tànjiù) – Nghiên cứu sâu
- 探究性学习 (tànjiùxìng xuéxí) – Học tập nghiên cứu
4. Phân Biệt 探究 Với Các Từ Đồng Nghĩa
探究 (tànjiù) khác với 研究 (yánjiū) ở mức độ sâu và tính chất chuyên môn. 探究 thường mang ý nghĩa tìm hiểu sâu hơn, khám phá những điều chưa biết.
5. Ứng Dụng Thực Tế Của Từ 探究
Từ 探究 thường xuất hiện trong các lĩnh vực:
- Khoa học nghiên cứu
- Giáo dục
- Báo chí điều tra
- Luận văn học thuật
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn