武士 (wǔ shì) là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, thường xuất hiện trong các văn bản lịch sử, văn hóa Nhật Bản. Bài viết này sẽ giải mã ý nghĩa, hướng dẫn đặt câu và phân tích cấu trúc ngữ pháp của từ 武士 một cách chi tiết nhất.
1. 武士 (wǔ shì) nghĩa là gì?
Từ 武士 (wǔ shì) trong tiếng Trung có nghĩa là “võ sĩ” hoặc “samurai”, chỉ tầng lớp chiến binh quý tộc trong xã hội phong kiến Nhật Bản.
1.1 Nguồn gốc lịch sử
武士 xuất hiện từ thế kỷ 10 tại Nhật Bản, là tầng lớp võ sĩ phục vụ các lãnh chúa phong kiến (daimyo).
1.2 Đặc điểm của 武士
- Tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc võ sĩ đạo (Bushido)
- Thành thạo võ thuật và chiến đấu
- Trung thành tuyệt đối với chủ nhân
2. Cách dùng 武士 trong câu tiếng Trung
2.1 Ví dụ câu có chứa 武士
日本武士非常重视荣誉。(Rìběn wǔshì fēicháng zhòngshì róngyù) – Võ sĩ Nhật Bản rất coi trọng danh dự.
武士道是武士的精神准则。(Wǔshìdào shì wǔshì de jīngshén zhǔnzé) – Võ sĩ đạo là chuẩn mực tinh thần của samurai.
2.2 Cấu trúc ngữ pháp với 武士
武士 thường đóng vai trò là danh từ trong câu, có thể kết hợp với:
- Định ngữ: 勇敢的武士 (yǒnggǎn de wǔshì) – võ sĩ dũng cảm
- Động từ: 武士战斗 (wǔshì zhàndòu) – võ sĩ chiến đấu
- Giới từ: 关于武士的传统 (guānyú wǔshì de chuántǒng) – truyền thống về võ sĩ
3. Sự khác biệt giữa 武士 và các từ liên quan
武士 (wǔ shì) khác với 战士 (zhànshì – chiến sĩ) hay 武者 (wǔzhě – người luyện võ) ở tính chất quý tộc và hệ tư tưởng võ sĩ đạo.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn