Trong hành trình chinh phục tiếng Trung Đài Loan, 衙門 (yá mén) là một từ vựng độc đáo mang đậm dấu ấn lịch sử. Bài viết này sẽ giải mã ý nghĩa, hướng dẫn cách đặt câu và phân tích cấu trúc ngữ pháp của từ 衙門 chuẩn xác nhất.
衙門 (yá mén) nghĩa là gì?
Nguồn gốc lịch sử
衙門 (yá mén) là thuật ngữ cổ chỉ cơ quan hành chính thời phong kiến tại Đài Loan và Trung Quốc đại lục, tương đương với “công đường” hoặc “din thự quan lại” trong tiếng Việt.
Ý nghĩa hiện đại
Ngày nay tại Đài Loan, 衙門 thường được dùng để chỉ:
- Các cơ quan hành chính cấp địa phương
- Trụ sở chính quyền truyền thống
- Biểu tượng văn hóa trong phim ảnh, văn học
Cách đặt câu với 衙門
Mẫu câu cơ bản
1. 古代老百姓有冤屈就去衙門告狀。
(Cổ đại lão bách tính hữu oan khuất tựu khứ yá mén cáo trạng.)
Người dân thời xưa có oan ức thì đến công đường kiện tụng.
2. 這座百年衙門現在是市定古蹟。
(Giá tọa bách niên yá mén hiện tại thị thị định cổ tích.)
Tòa công đường trăm năm này hiện là di tích cấp thành phố.
Cấu trúc ngữ pháp
衙門 thường đóng vai trò:
- Chủ ngữ: 衙門已經下班了 (Yá mén dĩ kinh hạ ban liễu)
- Tân ngữ: 他走進衙門 (Tha tẩu tiến yá mén)
- Định ngữ: 衙門的規矩很嚴格 (Yá mén đích quy củ hạn nghiêm cách)
Ứng dụng thực tế trong tiếng Đài Loan
Trong giao tiếp hàng ngày
Mặc dù là từ cổ, 衙門 vẫn xuất hiện trong các tình huống:
- Thảo luận lịch sử, văn hóa
- Tham quan di tích
- Phim cổ trang Đài Loan
Khác biệt giữa Đài Loan và Trung Quốc đại lục
Tại Đài Loan, 衙門 thường gắn với:
- Kiến trúc thời Thanh
- Văn hóa bản địa
- Di sản thời kỳ Nhật thuộc
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn