Khi học tiếng Trung hay du lịch Đài Loan, từ 車站 (chēzhàn) là một trong những từ vựng quan trọng nhất bạn cần nắm vững. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết nghĩa của 車站, hướng dẫn đặt câu chuẩn ngữ pháp và cung cấp bộ ví dụ thực tế giúp bạn sử dụng thành thạo từ này.
I. 車站 (Chēzhàn) Nghĩa Là Gì?
Từ 車站 (phát âm: chēzhàn) là danh từ tiếng Trung phổ thông, mang nghĩa:
- Nghĩa đen: “Nơi dừng/chỗ đỗ của xe”
- Nghĩa phổ biến: “Nhà ga (tàu hỏa), bến xe bus, trạm dừng phương tiện công cộng”
Phân tích thành tố chữ Hán:
- 車 (chē): Xe, phương tiện
- 站 (zhàn): Trạm, điểm dừng
II. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 車站
Từ 車站 thường đóng vai trò là danh từ trong câu, với các cấu trúc phổ biến:
1. Cấu trúc cơ bản:
Chủ ngữ + Động từ + 車站
Ví dụ: 我到了車站 (Wǒ dàole chēzhàn) – Tôi đã tới nhà ga
2. Kết hợp giới từ:
在 + 車站 + Động từ
Ví dụ: 在車站等車 (Zài chēzhàn děng chē) – Đợi xe ở bến
3. Dùng làm định ngữ:
車站 + Danh từ
Ví dụ: 車站工作人員 (Chēzhàn gōngzuò rényuán) – Nhân viên nhà ga
III. 20+ Câu Ví Dụ Thực Tế Với 車站
Giao tiếp cơ bản:
- 請問最近的車站在哪裡?(Qǐngwèn zuìjìn de chēzhàn zài nǎlǐ?) – Xin hỏi bến xe gần nhất ở đâu?
- 我要去台北車站。(Wǒ yào qù Táiběi chēzhàn) – Tôi muốn đến ga Đài Bắc
Hỏi đường:
- 從車站怎麼去故宮?(Cóng chēzhàn zěnme qù gùgōng?) – Từ ga đi đến Cố Cung thế nào?
IV. Lưu Ý Khi Sử Dụng 車站 Tại Đài Loan
Ở Đài Loan, 車站 thường được dùng để chỉ:
- 台北車站 (Táiběi chēzhàn): Ga trung tâm Đài Bắc
- 高雄車站 (Gāoxióng chēzhàn): Ga Cao Hùng
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn