Trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan, 寄 (jì) là một động từ thông dụng với nghĩa chính là “gửi” hoặc “gửi đi”. Từ này xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi nói về việc gửi thư, gửi hàng hoặc gửi tiền. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 寄, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
1. 寄 (jì) nghĩa là gì?
1.1. Nghĩa cơ bản của từ 寄
Từ 寄 (jì) trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan có các nghĩa chính sau:
- Gửi, gửi đi (thư, bưu phẩm, hàng hóa)
- Ủy thác, gửi gắm
- Tạm trú, tạm gửi
1.2. Các từ ghép thông dụng với 寄
- 寄信 (jìxìn): Gửi thư
- 寄钱 (jìqián)
: Gửi tiền
- 寄件 (jìjiàn): Gửi bưu phẩm
- 寄宿 (jìsù): Ở trọ, ở nhờ
2. Cách đặt câu với từ 寄
2.1. Câu đơn giản với 寄
- 我寄了一封信给妈妈。(Wǒ jìle yī fēng xìn gěi māmā) – Tôi đã gửi một bức thư cho mẹ.
- 他每个月都寄钱回家。(Tā měi gè yuè dōu jì qián huí jiā) – Anh ấy mỗi tháng đều gửi tiền về nhà.
2.2. Câu phức tạp hơn với 寄
- 因为疫情,我不得不把礼物寄给朋友。(Yīnwèi yìqíng, wǒ bùdébù bǎ lǐwù jì gěi péngyǒu) – Vì dịch bệnh, tôi buộc phải gửi quà cho bạn.
- 你可以在邮局寄这个包裹。(Nǐ kěyǐ zài yóujú jì zhège bāoguǒ) – Bạn có thể gửi bưu kiện này ở bưu điện.
3. Cấu trúc ngữ pháp với từ 寄
3.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 寄 + Tân ngữ + 给 + Người nhận
Ví dụ: 我寄包裹给朋友。(Wǒ jì bāoguǒ gěi péngyǒu) – Tôi gửi bưu kiện cho bạn.
3.2. Cấu trúc với bổ ngữ
Chủ ngữ + 把 + Tân ngữ + 寄 + 给 + Người nhận
Ví dụ: 我把照片寄给家人。(Wǒ bǎ zhàopiàn jì gěi jiārén) – Tôi gửi ảnh cho gia đình.
3.3. Cấu trúc phủ định
Chủ ngữ + 没(有) + 寄 + Tân ngữ
Ví dụ: 我还没寄那封信。(Wǒ hái méi jì nà fēng xìn) – Tôi vẫn chưa gửi bức thư đó.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn