Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa của từ 還好 (háihǎo) – một từ thông dụng trong tiếng Đài Loan. 還好 thường được dùng để diễn tả trạng thái “tạm được”, “cũng ổn” hoặc “may mà” trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
還好 (háihǎo) nghĩa là gì?
Định nghĩa cơ bản
還好 là một từ ghép trong tiếng Trung phồn thể (được sử dụng phổ biến tại Đài Loan), có nghĩa tương đương với “khá tốt”, “tạm được” hoặc “may mà” trong tiếng Việt.
Các sắc thái nghĩa
Từ 還好 có thể mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh:
- Diễn tả sự tạm chấp nhận: “Cũng được”
- Thể hiện sự may mắn: “May mà”
- Biểu đạt mức độ trung bình: “Khá ổn”
Cách đặt câu với 還好
Ví dụ câu đơn giản
1. 今天天氣還好。(Jīntiān tiānqì háihǎo) – Hôm nay thời tiết cũng tạm được.
2. 還好你來了。(Háihǎo nǐ lái le) – May mà bạn đến.
Ví dụ câu phức tạp
1. 昨天我生病了,還好今天好多了。(Zuótiān wǒ shēngbìng le, háihǎo jīntiān hǎo duō le) – Hôm qua tôi bị ốm, may mà hôm nay đỡ nhiều rồi.
2. 考試很難,還好我及格了。(Kǎoshì hěn nán, háihǎo wǒ jígé le) – Bài thi rất khó, may mà tôi đã đỗ.
Cấu trúc ngữ pháp của 還好
Vị trí trong câu
還好 thường đứng ở các vị trí:
- Đầu câu khi diễn tả sự may mắn
- Sau chủ ngữ khi diễn tả trạng thái
- Giữa câu khi làm từ nối
Các cấu trúc thông dụng
1. 還好 + [sự việc may mắn]: Diễn tả may mắn
2. [Tình huống] + 還好 + [kết quả]: Diễn tả sự nhẹ nhõm
3. [Chủ ngữ] + 還好: Diễn tả trạng thái ổn
Phân biệt 還好 với các từ tương đồng
還好 khác với 不錯 (bùcuò – khá tốt) ở sắc thái biểu đạt. Trong khi 不錯 mang tính tích cực hơn, 還好 thường thể hiện sự trung lập hoặc may mắn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn