DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

分開 (fēn kāi) Nghĩa Là Gì? Cách Dùng & Ngữ Pháp Tiếng Trung Chuẩn

分開 (fēn kāi) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn viết. Nếu bạn đang học tiếng Trung hoặc quan tâm đến ngôn ngữ này, việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng 分開 sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn.

1. 分開 (fēn kāi) Nghĩa Là Gì?

分開 (fēn kāi) là động từ trong tiếng Trung, mang nghĩa:

  • Tách ra, chia ra, phân chia
  • Chia ly, xa cách
  • Ngừng lại, dừng lại (trong một số ngữ cảnh)

Ví dụ minh họa:

分开 (fēn kāi) = 分 (fēn – chia) + 开 (kāi – mở). Khi kết hợp lại, từ này diễn tả hành động chia tách, phân chia một vật/sự việc thành nhiều phần.

2. Cách Đặt Câu Với 分開 (fēn kāi)

2.1 Câu đơn giản với 分開 học tiếng Trung

我们分开了 (Wǒmen fēnkāi le) – Chúng tôi đã chia tay

请把这两本书分开 (Qǐng bǎ zhè liǎng běn shū fēnkāi) – Làm ơn tách hai quyển sách này ra

2.2 Câu phức tạp hơn

因为意见不合,他们决定分开工作 (Yīnwèi yìjiàn bùhé, tāmen juédìng fēnkāi gōngzuò) – Vì bất đồng quan điểm, họ quyết định làm việc riêng

这对夫妻已经分开生活三年了 (Zhè duì fūqī yǐjīng fēnkāi shēnghuó sān niánle) – Cặp vợ chồng này đã sống ly thân ba năm

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 分開 (fēn kāi)

3.1 Vị trí trong câu

分開 thường đứng sau chủ ngữ và trước tân ngữ (nếu có):

Chủ ngữ + 分開 + (Tân ngữ) + (Trạng ngữ)

3.2 Kết hợp với trợ từ

分开了 (fēnkāi le) – Đã chia tách (le diễn tả hành động hoàn thành)

分开过 (fēnkāi guò) – Đã từng chia tách (guò diễn tả kinh nghiệm trong quá khứ)

3.3 Dạng phủ định

不分开 (bù fēnkāi) – Không chia tách

没分开 (méi fēnkāi) – Chưa chia tách (nhấn mạnh chưa xảy ra)

4. Phân Biệt 分開 Với Các Từ Tương Đồng

分开 (fēnkāi) khác với 分离 (fēnlí) ở mức độ và ngữ cảnh sử dụng. 分离 thường mang nghĩa chia ly mạnh hơn, thường dùng trong các trường hợp xa cách lâu dài hoặc vĩnh viễn.

5. Ứng Dụng Thực Tế Của 分開

分开 được sử dụng rộng rãi trong nhiều tình huống:

  • Trong công việc: 分开讨论 (fēnkāi tǎolùn) – Thảo luận riêng
  • Trong tình yêu: 和平分开 (hépíng fēnkāi) – Chia tay trong hòa bình
  • Trong sinh hoạt: 分开洗 (fēnkāi xǐ) – Giặt riêng

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo