DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

逮捕 (dài bǔ) là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp từ 逮捕 trong tiếng Trung

逮捕 (dài bǔ) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với nghĩa “bắt giữ”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 逮捕, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp giúp bạn sử dụng từ này chính xác trong giao tiếp và văn viết.

逮捕 (dài bǔ) nghĩa là gì?

逮捕 (dài bǔ) là động từ trong tiếng Trung có nghĩa là “bắt giữ”, thường được sử dụng trong các văn bản pháp luật hoặc tình huống liên quan đến cảnh sát, tòa án. 逮捕 nghĩa là gì

Ví dụ về cách dùng 逮捕

  • 警察逮捕了小偷。(Jǐngchá dàibǔle xiǎotōu.) – Cảnh sát đã bắt giữ tên trộm.
  • 他因涉嫌贪污而被逮捕。(Tā yīn shèxián tānwū ér bèi dàibǔ.) – Anh ta bị bắt giữ vì nghi ngờ tham nhũng. dài bǔ

Cấu trúc ngữ pháp của từ 逮捕

Từ 逮捕 thường được sử dụng với các cấu trúc ngữ pháp sau:

1. Chủ ngữ + 逮捕 + Tân ngữ

Ví dụ: 警方逮捕了三名嫌疑人。(Jǐngfāng dàibǔle sān míng xiányírén.) – Cảnh sát đã bắt giữ ba nghi phạm.

2. Bị động với 被/让/叫 + 逮捕

Ví dụ: 罪犯被逮捕了。(Zuìfàn bèi dàibǔle.) – Tội phạm đã bị bắt giữ.

3. 逮捕 + 了/过/着

Ví dụ: 他们逮捕过那个毒贩。(Tāmen dàibǔ guò nàgè dúfàn.) – Họ đã từng bắt giữ tên buôn ma túy đó.

Các từ liên quan đến 逮捕

  • 拘留 (jūliú) – Tạm giữ
  • 通缉 (tōngjī) – Truy nã
  • 审讯 (shěnxùn) – Thẩm vấn

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo