Trong quá trình học tiếng Trung, việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về từ 來臨 (lái lín) – một từ thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp tiếng Đài Loan.
1. 來臨 (lái lín) nghĩa là gì?
Từ 來臨 (lái lín) trong tiếng Đài Loan có nghĩa là “đến”, “tới”, “xuất hiện” hoặc “xảy ra”. Đây là từ thường dùng để diễn tả sự xuất hiện của một sự kiện, thời điểm hoặc người nào đó.
1.1. Phân tích từ 來臨
- 來 (lái): đến, tới
- 臨 (lín): tiếp cận, đối mặt
2. Cách đặt câu với từ 來臨
2.1. Câu ví dụ cơ bản
春天來臨了。 (Chūntiān láilínle.) – Mùa xuân đã đến.
考試來臨前,我很緊張。 (Kǎoshì láilín qián, wǒ hěn jǐnzhāng.) – Trước khi kỳ thi đến, tôi rất căng thẳng.
2.2. Câu ví dụ nâng cao
當機會來臨時,你準備好了嗎? (Dāng jīhuì láilín shí, nǐ zhǔnbèi hǎole ma?) – Khi cơ hội đến, bạn đã sẵn sàng chưa?
颱風來臨之前,政府已做好防災準備。 (Táifēng láilín zhīqián, zhèngfǔ yǐ zuò hǎo fángzāi zhǔnbèi.) – Trước khi cơn bão đến, chính phủ đã chuẩn bị phòng chống thiên tai.
3. Cấu trúc ngữ pháp của 來臨
3.1. Vị trí trong câu
來臨 thường đứng sau chủ ngữ và trước trạng ngữ thời gian hoặc tân ngữ.
3.2. Các cấu trúc thường gặp
- Chủ ngữ + 來臨 + 了: Diễn tả sự việc đã xảy ra
- 當 + sự việc + 來臨 + 時: Khi sự việc xảy ra
- …來臨之前: Trước khi… xảy ra
4. Phân biệt 來臨 và các từ đồng nghĩa
來臨 thường mang sắc thái trang trọng hơn so với 來 (lái) hoặc 到 (dào). Từ này thường dùng cho các sự kiện quan trọng hoặc thời điểm đặc biệt.
5. Bài tập thực hành
Hãy đặt 3 câu sử dụng từ 來臨 với các cấu trúc khác nhau đã học.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn